- Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 30 Ersin DestanogluThủ môn
- 53 Emirhan TopcuHậu vệ
- 14 Ohis Felix UduokhaiHậu vệ
- 26 Fuka Arthur MasuakuHậu vệ
- 4 Onur BulutHậu vệ
- 23 Ernest Muci
Tiền vệ
- 15 Alex Oxlade-ChamberlainTiền vệ
- 8 Salih UcanTiền vệ
- 18 Joao Mario Naval da Costa EduardoTiền vệ
- 91 Mustafa Erhan HekimogluTiền đạo
- 9 Semih KilicsoyTiền đạo
- 34 Fehmi Mert GunokThủ môn
- 93 Arda Berk OzuarapHậu vệ
- 2 Jonas SvenssonHậu vệ
- 44 Fahri Kerem AyTiền vệ
- 83 Gedson Carvalho FernandesTiền vệ
- 7 Milot RashicaTiền vệ
- 17 Ciro ImmobileTiền đạo
- 19 Yakup KilicTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

30' Ernest Muci(Rafael Ferreira Silva) 1-0
36' Tayyib Talha Sanuc
- 1-1
38' Romulo Jose Cardoso da Cruz
44' Ernest Muci
-
45+1' Anthony Dennis
-
49' Romulo Jose Cardoso da Cruz
- 1-2
79' Romulo Jose Cardoso da Cruz
- 1-3
81' Romulo Jose Cardoso da Cruz(Koray Gunter)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 541
- 97 Mateusz LisThủ môn
- 30 Nazim SangareHậu vệ
- 22 Koray GunterHậu vệ
- 23 Furkan BayirHậu vệ
- 66 Djalma Antonio da Silva FilhoHậu vệ
- 5 Heliton Jorge Tito dos SantosHậu vệ
- 21 Dogan ErdoganTiền vệ
- 7 Kuryu MatsukiTiền vệ
- 6 Victor Hugo Gomes SilvaTiền vệ
- 8 Ahmed IldizTiền vệ
- 11 Juan Santos da SilvaTiền đạo
- 54 Emircan SecginThủ môn
- 26 Malcom Bokele MputuHậu vệ
- 77 Ogun BayrakHậu vệ
- 20 Novatus MiroshiHậu vệ
- 24 Lasse NielsenHậu vệ
- 16 Anthony Dennis
Tiền vệ
- 43 David TijanicTiền vệ
- 9 Kubilay KanatsizkusTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Besiktas JK
[4] VSGoztepe
[7] - 109Số lần tấn công113
- 75Tấn công nguy hiểm73
- 18Sút bóng24
- 4Sút cầu môn5
- 14Sút trượt19
- 6Phạt góc5
- 21Số lần phạt trực tiếp3
- 1Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ0
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Besiktas JK
[4]Goztepe
[7] - 39' Joao Mario Naval da Costa Eduardo
Gabriel Paulista
- 46' Victor Hugo Gomes Silva
David Tijanic
- 70' Ernest Muci
Amir Hadziahmetovic
- 70' Alex Oxlade-Chamberlain
Mustafa Erhan Hekimoglu
- 83' Taha Altikardes
Koray Gunter
- 83' Milot Rashica
Ciro Immobile
- 83' Emirhan Topcu
Semih Kilicsoy
- 83' Emersonn Correia da Silva
Juan Santos da Silva
- 86' Kubilay Kanatsizkus
Romulo Jose Cardoso da Cruz
- 90+2' Kuryu Matsuki
Dogan Erdogan
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Besiktas JK[4](Sân nhà) |
Goztepe[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 3 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 0 | 0 |
Besiktas JK:Trong 121 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 7 trận(25%)
Goztepe:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 2 trận(15.38%)