- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
16' Imran Fetai
-
20' Enis Dervishi
-
37' Antonio Kalanoski
-
54' Moise Emmanuel Mbende
55' Remzifaik Selmani 1-0
58' Dzemail Esati
-
62' Muhamed Elmas
-
67' Assane Diatta
69' Adama Samake
-
71' Aias Aosman
72' Besart Abdurahimi 2-0
- 2-1
80' Antonio Kalanoski
89' Almir Rexhepi
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Besa Doberdoll
[12] VSFK Gostivar
[4] - 128Số lần tấn công128
- 65Tấn công nguy hiểm58
- 4Thẻ vàng4
- 0Thẻ đỏ1
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
Thay đổi cầu thủ
-
Besa Doberdoll
[12]FK Gostivar
[4] - 46' Mevlan Murati
Enis Dervishi
- 62' Zeni Husmani
Rinor Ajdini
- 62' Asan Rifadov
Fisnik Zuka
- 62' Lee Erwin
Muhamed Elmas
- 67' Admir Ljatifi
Adama Samake
- 77' Oguzhan Aydogan
Aias Aosman
- 77' Armend Alimi
Arsim Ljamalari
- 77' Dzemail Esati
Baskim Velija
- 85' Remzifaik Selmani
Almir Rexhepi
- 85' Goran Siljanovski
Yumemi Kanda
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Besa Doberdoll[12](Sân nhà) |
FK Gostivar[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 4 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 3 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 2 | 2 |
Besa Doberdoll:Trong 78 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 4 trận(30.77%)
FK Gostivar:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 5 trận(25%)