- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
45' Remzifaik Selmani
-
54' Nikola Gavric
55' Anes Rusevic 1-0
61' Valon Ahmedi
-
87' Armend Alimi
-
87' Jasin Nuredini
90' Din Alomerovic
90+4' Igor Aleksovski
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Rabotnicki Skopje
[3] VSBesa Doberdoll
[11] - 129Số lần tấn công127
- 66Tấn công nguy hiểm77
- 3Thẻ vàng4
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
Thay đổi cầu thủ
-
Rabotnicki Skopje
[3]Besa Doberdoll
[11] - 61' Dzemail Esati
Yumemi Kanda
- 64' Valon Ahmedi
Teodor Nikolovski
- 75' Admir Ljatifi
Besart Abdurahimi
- 84' Dimitar Danev
Ngu Abega Enyang
- 85' Almir Rexhepi
Goran Siljanovski
- 85' Jasin Nuredini
Oktaj Rakipi
- 90' Nikola Manojlov
Sodiq Anthony Rasheed
- 90' Anes Rusevic
Aime Gando Biala
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Rabotnicki Skopje[3](Sân nhà) |
Besa Doberdoll[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 6 | 6 | 4 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 2 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 1 | 2 |
Rabotnicki Skopje:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 6 trận(25%)
Besa Doberdoll:Trong 78 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 14 trận,đuổi kịp 5 trận(35.71%)