- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- 0-1
13' Besart Abdurahimi
- 0-2
28' Andrej Lazarov
32' Dzelil Asani 1-2
53' Demir Imeri
- 1-3
61' Vlatko Stojanovski
-
62' Vlatko Stojanovski
-
66' Medzit Neziri
67' Hamza Ramani
71' Georg Stojanovski
79' Emmanuel Avornyo 2-3
80' Besmir Daci
87' Besmir Daci
87' Dzemal Ibishi
90+3' Albert Diene
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
FC Shkupi
[6] VSBesa Doberdoll
[12] - 150Số lần tấn công94
- 87Tấn công nguy hiểm37
- 7Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ0
- 64%Tỷ lệ giữ bóng36%
Thay đổi cầu thủ
-
FC Shkupi
[6]Besa Doberdoll
[12] - 46' Andrej Lazarov
Georg Stojanovski
- 55' Kristijan Blazevski
Davor Serafimov
- 61' Davor Serafimov
Besmir Daci
- 70' Demir Imeri
Andi Ismaili
- 70' Dzelil Asani
El Hadji Gueye
- 73' Admir Ljatifi
Oktaj Rakipi
- 73' Adama Samake
Yumemi Kanda
- 73' Adem Draganovic
Vlatko Stojanovski
- 80' Dzemail Esati
Besart Abdurahimi
- 90' Jasin Nuredini
Remzifaik Selmani
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Shkupi[6](Sân nhà) |
Besa Doberdoll[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 6 | 3 | 5 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 1 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 4 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 2 |
FC Shkupi:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 2 trận(12.5%)
Besa Doberdoll:Trong 79 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 14 trận,đuổi kịp 5 trận(35.71%)