- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
19' Anes Meliqi
33' Fiton Ademi 1-0
38' Fabrice Tamba 2-0
51' Besart Ibraimi 3-0
-
60' Amos Dadet
-
89' Marko Zulj
90+2' Lorik Kaba 4-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
KF Shkendija
[1] VSVoska Sport
[11] - 93Số lần tấn công81
- 51Tấn công nguy hiểm32
- 1Thẻ vàng2
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
Thay đổi cầu thủ
-
KF Shkendija
[1]Voska Sport
[11] - 46' Fikri Dani
Hristijan Dragarski
- 67' Fiton Ademi
Vane Krstevski
- 67' Liridon Latifi
Adenis Shala
- 67' Besart Ibraimi
Florent Ramadani
- 68' Djemilj Jahiji
Besar Iseni
- 68' Abdulhadi Jahja
Amos Dadet
- 78' Anes Meliqi
Kamer Qaka
- 85' Fabrice Tamba
Lorik Kaba
- 87' David Mateski
Lorent Zhaku
- 87' Leo Andreski
Ilirid Ademi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
KF Shkendija[1](Sân nhà) |
Voska Sport[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 9 | 7 | 8 | 5 | Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 4 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 7 | 3 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 2 | 3 |
KF Shkendija:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 14 trận,đuổi kịp 6 trận(42.86%)
Voska Sport:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 5 trận(23.81%)