- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

9' Besart Ibraimi 1-0
-
23' Krste Velkovski
28' Adamu Ibrahim Alhassan
-
31' Ibrahim Olaosebikan
50' Zija Merdjani
53' Liridon Latifi
- 1-1
55' Fahd Richard Ndzengue Moubeti
59' Vane Krstevski
61' Besart Ibraimi 2-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
KF Shkendija
[1] VSAP Brera Strumica
[10] - 138Số lần tấn công105
- 84Tấn công nguy hiểm45
- 4Thẻ vàng2
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
Thay đổi cầu thủ
-
KF Shkendija
[1]AP Brera Strumica
[10] - 64' Adamu Ibrahim Alhassan
Florent Ramadani
- 64' Zija Merdjani
Ronaldo Webster
- 64' Liridon Latifi
Fabrice Tamba
- 70' David Ristovski
Foday Trawally
- 77' Vane Krstevski
Amir Nuhija
- 77' Marko Stojilevski
Zoran Ivanovski
- 77' Revaldo Mitchell
Hadji Drame
- 89' Dragan Bilbija
Stefan Naumcheski
- 89' Hristijan Jankuloski
Fahd Richard Ndzengue Moubeti
- 90+3' Besart Ibraimi
Anes Meliqi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
KF Shkendija[1](Sân nhà) |
AP Brera Strumica[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 8 | 7 | 7 | 5 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 4 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 3 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 2 | 1 |
KF Shkendija:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 7 trận(46.67%)
AP Brera Strumica:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 2 trận(9.09%)