- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- 0-1
14' Aime Gando Biala
41' Djemilj Jahiji
-
51' Mile Todorov
-
84' Besart ibraimi
90+4' Clinton Osei 1-1
90+4' Clinton Osei
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Voska Sport
[11] VSRabotnicki Skopje
[4] - 179Số lần tấn công167
- 99Tấn công nguy hiểm81
- 2Thẻ vàng2
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
Thay đổi cầu thủ
-
Voska Sport
[11]Rabotnicki Skopje
[4] - 46' Donart Ibraimi
Lorent Zhaku
- 46' Andrej Richkov
Abdulhadi Jahja
- 46' Djemilj Jahiji
Gabriel Yapy Tenlep
- 63' Tome Kitanovski
Hristijan Dragarski
- 77' Ngu Abega Enyang
Dimitar Danev
- 77' Luka Robakidze
Mile Todorov
- 77' Marko Zulj
Ilirid Ademi
- 90+1' Cristojaye Daley
Aime Gando Biala
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Voska Sport[11](Sân nhà) |
Rabotnicki Skopje[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 3 | 3 | Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 1 | 0 |
Voska Sport:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 4 trận(20%)
Rabotnicki Skopje:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 6 trận(24%)