- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
22' Kristijan Nikolovski
-
22' Fiton Ademi
- 0-1
22' Reshat Ramadani
25' Ediz Spahiu 1-1
-
61' Aleksander Trumci
64' Rogers Mato Kassim
-
70' Kamer Qaka
74' Michal Pinter
79' Filip Duranski
-
86' Adenis Shala
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
FC Vardar Skopje
[8] VSKF Shkendija
[1] - 117Số lần tấn công134
- 64Tấn công nguy hiểm64
- 4Thẻ vàng4
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
Thay đổi cầu thủ
-
FC Vardar Skopje
[8]KF Shkendija
[1] - 46' Adenis Shala
Vane Krstevski
- 46' Danel Dongmo
Rogers Mato Kassim
- 63' Liridon Latifi
Fabrice Tamba
- 63' Darko Sekovski
Mihail Talevski
- 63' Ediz Spahiu
Filip Duranski
- 73' Michal Pinter
Djibril Dianessy
- 73' Florent Ramadani
Kamer Qaka
- 82' Ronaldo Webster
Zija Merdjani
- 82' Dimitar Todorovski
Kristijan Nikolovski
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Vardar Skopje[8](Sân nhà) |
KF Shkendija[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 3 | 2 | 3 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 6 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 4 | 1 |
FC Vardar Skopje:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 4 trận(18.18%)
KF Shkendija:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 7 trận(46.67%)