- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
52' Zoran Ivanovski
- 0-1
69' Marko Gjorgjievski
- 0-2
80' Adi Alic
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
AP Brera Strumica
[9] VSSileks Kratovo
[2] - 74Số lần tấn công81
- 43Tấn công nguy hiểm42
- 1Thẻ vàng0
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
Thay đổi cầu thủ
-
AP Brera Strumica
[9]Sileks Kratovo
[2] - 60' Tomce Grozdanovski
Darko Micevski
- 64' David Ristovski
Zdravko Pereski
- 78' Filip Antovski
Zoran Andonov
- 78' Hadji Drame
Nikola Taleski
- 81' Angel Timovski
Adi Alic
- 87' Marko Stojilevski
Dragan Bilbija
- 90' Valentin Kocoski
Aldin Hrvanovic
- 90' Marko Nikolovski
Darko Dodev
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
AP Brera Strumica[9](Sân nhà) |
Sileks Kratovo[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 9 | 4 | Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 4 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 3 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 2 | 0 |
AP Brera Strumica:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 3 trận(13.04%)
Sileks Kratovo:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 8 trận(44.44%)