- Cúp Thụy Điển
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
6' Ibrahima Breze Fofana
25' Tobias Heintz 1-0
33' Eman Markovic(Ramon Pascal Lundqvist) 2-0
72' Eman Markovic(David Kruse) 3-0
-
73' Shaquille Pinas
82' Eman Markovic 4-0
85' Kolbeinn Thordarson
-
90' Jusef Erabi
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
IFK Goteborg
[D1] VSHammarby
[B1] - 94Số lần tấn công102
- 36Tấn công nguy hiểm47
- 12Sút bóng5
- 5Sút cầu môn1
- 7Sút trượt4
- 18Phạm lỗi18
- 2Phạt góc4
- 24Số lần phạt trực tiếp17
- 1Việt vị6
- 1Thẻ vàng3
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 1Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
IFK Goteborg
[D1]Hammarby
[B1] - 46' Jusef Erabi
Ibrahima Breze Fofana
- 46' Shaquille Pinas
Nahir Besara
- 61' Abdelrahman Boudah
Paulos Abraham
- 61' Montader Madjed
Adrian Lahdo
- 69' Seedy Jagne
Kolbeinn Thordarson
- 70' Tobias Heintz
Sebastian Clemmensen
- 81' Noah Tolf
Anders Trondsen
- 81' Felix Eriksson
Thomas Santos Christensen
- 83' Simon Strand
Sebastian Tounekti
- 84' Max Fenger
Linus Carlstrand
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
IFK Goteborg[D1](Sân nhà) |
Hammarby[B1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 3 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 4 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 |
IFK Goteborg:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 4 trận(16.67%)
Hammarby:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 2 trận(12.5%)