- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 31 Juan Pablo CozzaniThủ môn
- 24 Bautista Barros SchelottoHậu vệ
- 13 Ignacio VazquezHậu vệ
- 6 Oscar Camilo Salomon
Hậu vệ
- 3 Tomas SilvaHậu vệ
- 7 Guido MaineroTiền vệ
- 5 Rodrigo Ezequiel HerreraTiền vệ
- 14 Leonel PiccoTiền vệ
- 10 Vincente Taborda
Tiền vệ
- 21 Augusto Diego LottiTiền đạo
- 77 Ronaldo Ivan Martinez RolonTiền đạo
- 1 Andres Alberto DesabatoThủ môn
- 4 Edgar Joel Elizalde FerreiraHậu vệ
- 42 Marcos Gonzalo GoniHậu vệ
- 2 Juan PignaniHậu vệ
- 19 Santiago TolozaTiền vệ
- 11 Franco ZapiolaTiền vệ
- 23 Enzo RoldanTiền vệ
- 8 Fernando JuarezTiền vệ
- 32 Franco BaldassarraTiền vệ
- 20 Rodrigo Leonel Marquez De MenesesTiền đạo
- 26 Ignacio SchorTiền đạo
- 9 Maximiliano Alexander Rodriguez VejarTiền đạo
- 0-1
12' Matias Miranda
63' Vincente Taborda
-
67' Ezequiel Cannavo
85' Oscar Camilo Salomon
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 25 Enrique Alberto Bologna GomezThủ môn
- 14 Ezequiel Cannavo
Hậu vệ
- 6 Lucas FerreiraHậu vệ
- 28 Victor Emanuel AguileraHậu vệ
- 3 Alexis SotoHậu vệ
- 5 Kevin Facundo GutierrezTiền vệ
- 35 Benjamin SchamineTiền vệ
- 21 Matias Miranda
Tiền vệ
- 10 Aaron MolinasTiền vệ
- 11 Gaston Alberto TogniTiền vệ
- 7 Abiel OsorioTiền đạo
- 1 Facundo MasueroThủ môn
- 15 Damian PerezHậu vệ
- 38 TobIas Javier RubioHậu vệ
- 4 Agustin SienraHậu vệ
- 22 Santiago SosaTiền vệ
- 20 Lucas Nahuel Gonzalez MartinezTiền vệ
- 24 David GonzalezTiền vệ
- 16 Valentin LarraldeTiền vệ
- 31 Agustín HauschTiền đạo
- 37 Matias RamirezTiền đạo
- 26 Francisco GonzalezTiền đạo
- 29 Gaston GonzalezTiền đạo
Thống kê số liệu
-
CA Platense
[B7] VSDefensa Y Justicia
[A8] - 31Số lần tấn công25
- 29Tấn công nguy hiểm16
- 20Sút bóng11
- 5Sút cầu môn3
- 11Sút trượt6
- 4Cú sút bị chặn2
- 4Phạm lỗi5
- 9Phạt góc3
- 5Số lần phạt trực tiếp4
- 0Việt vị9
- 2Thẻ vàng1
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 372Số lần chuyền bóng305
- 245Chuyền bóng chính xác201
- 14Cướp bóng10
- 2Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
CA Platense
[B7]Defensa Y Justicia
[A8] - 46' Ronaldo Ivan Martinez Rolon
Franco Zapiola
- 46' Francisco Gonzalez
Matias Miranda
- 46' Bautista Barros Schelotto
Ignacio Schor
- 46' Augusto Diego Lotti
Maximiliano Alexander Rodriguez Vejar
- 63' Guido Mainero
Santiago Toloza
- 69' Gaston Gonzalez
Gaston Alberto Togni
- 70' Vincente Taborda
Rodrigo Leonel Marquez De Meneses
- 70' David Gonzalez
Aaron Molinas
- 77' Agustin Sienra
Francisco Gonzalez
- 77' Matias Ramirez
Abiel Osorio
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
CA Platense[B7](Sân nhà) |
Defensa Y Justicia[A8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 3 | 0 | 3 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 0 |
CA Platense:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 6 trận(30%)
Defensa Y Justicia:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 9 trận(29.03%)