- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Facundo SanguinettiThủ môn
- 4 Ramiro Di LucianoHậu vệ
- 2 Alexis Maldonado
Hậu vệ
- 6 Joaquin PomboHậu vệ
- 3 Mathias de Ritis
Hậu vệ
- 7 Geronimo RiveraTiền vệ
- 5 Martin RioTiền vệ
- 8 Lautaro Rios
Tiền vệ
- 19 Gonzalo RiosTiền vệ
- 17 Juan Bisanz
Tiền đạo
- 9 Bruno Christian SepulvedaTiền đạo
- 25 Diego RomeroThủ môn
- 40 Paul Riveros
Hậu vệ
- 29 Juan Martin IribarrenHậu vệ
- 24 Sergio Daniel LopezTiền vệ
- 26 Leonel Ariel MirandaTiền vệ
- 35 Santiago EsquivelTiền vệ
- 27 Gabriel VegaTiền vệ
- 33 Ignacio AbrahamTiền vệ
- 20 Tomas AdoryanTiền vệ
- 11 Agustin AlanizTiền đạo
- 28 Marcos ArturiaTiền đạo
- 31 Lisandro PineroTiền đạo
24' Juan Bisanz
-
31' Alvaro Anyiver Angulo Mosquera
-
41' Sebastian Valdez
45+1' Lautaro Rios
-
50' Federico Andres Mancuello
61' Mathias de Ritis
-
76' Ivan Jose Marcone
76' Alexis Maldonado
-
82' Diego Tarzia
90' Paul Riveros
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 33 Rodrigo ReyThủ môn
- 4 Francisco Miguel Vera GonzalezHậu vệ
- 26 Kevin LomonacoHậu vệ
- 36 Sebastian Valdez
Hậu vệ
- 77 Alvaro Anyiver Angulo Mosquera
Hậu vệ
- 5 Felipe Ignacio Loyola OleaTiền vệ
- 23 Ivan Jose Marcone
Tiền vệ
- 11 Federico Andres Mancuello
Tiền vệ
- 16 Santiago Hidalgo MassaTiền đạo
- 34 Matias Daniel Gimenez RojasTiền đạo
- 27 Diego Tarzia
Tiền đạo
- 1 Joaquin BlazquezThủ môn
- 32 Franco ParedesHậu vệ
- 39 Jonathan De IrastorzaHậu vệ
- 8 Pablo Ignacio Galdames MillanTiền vệ
- 20 Rodrigo Fernandez CedresTiền vệ
- 10 Luciano Javier CabralTiền vệ
- 21 Ruben David MartinezTiền vệ
- 35 Santiago SalleTiền vệ
- 19 Pocho RomanTiền đạo
- 18 Ignacio Maestro PuchTiền đạo
- 22 Brian MartinezTiền đạo
- 9 Gabriel Avalos StumpfsTiền đạo
Thống kê số liệu
-
CA Banfield
[A12] VSIndependiente
[B3] - 52Số lần tấn công49
- 46Tấn công nguy hiểm34
- 17Sút bóng10
- 7Sút cầu môn7
- 4Sút trượt1
- 6Cú sút bị chặn2
- 19Phạm lỗi14
- 4Phạt góc3
- 14Số lần phạt trực tiếp19
- 2Việt vị2
- 5Thẻ vàng5
- 47%Tỷ lệ giữ bóng53%
- 187Số lần chuyền bóng226
- 120Chuyền bóng chính xác156
- 10Cướp bóng13
- 7Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
CA Banfield[A12](Sân nhà) |
Independiente[B3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 1 |
CA Banfield:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 6 trận(24%)
Independiente:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 4 trận(22.22%)