- Slovak Super Liga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

5' Adrian Fiala(Tadeas Hajovsky) 1-0
- 1-1
40' Kristof Domonkos(Alexander Mojzis)
-
50' Alexander Mojzis
52' Artur Gajdos
68' Damian Baris 2-1
-
74' Adam Tucny
- 2-2
77' Jan Hladik
79' Chinonso Emeka
-
89' Matej Madlenak
-
90+3' Jan Hladik
90+4' Sean Goss
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Trencin
[2] VSMFK Ruzomberok
[5] - 85Số lần tấn công90
- 60Tấn công nguy hiểm64
- 8Sút bóng9
- 3Sút cầu môn3
- 4Sút trượt4
- 1Cú sút bị chặn2
- 21Phạm lỗi15
- 6Phạt góc6
- 15Số lần phạt trực tiếp21
- 1Việt vị3
- 3Thẻ vàng4
- 61%Tỷ lệ giữ bóng39%
- 401Số lần chuyền bóng261
- 330Chuyền bóng chính xác179
- 10Cướp bóng10
- 1Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Trencin[2](Sân nhà) |
MFK Ruzomberok[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 5 | 8 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 7 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 4 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 5 | 0 |
Trencin:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 7 trận(31.82%)
MFK Ruzomberok:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 11 trận(31.43%)