- Slovak Super Liga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
32' Lucky Ezeh(Dominik Veselovsky)
- 0-2
40' Lucky Ezeh(Timotej Zahumensky)
-
42' Povazanec Jakub
50' Boris Godal 1-2
-
52' Marek Hlinka
62' Martin Bednar
- 1-3
66' Martin Rymarenko(Lubomir Willweber)
-
80' Babacar Sy
80' Alexandros Kyziridis 2-3
-
85' Martin Rymarenko
85' Igor Zofcak
87' Adam Zulevic(Stanislav Danko) 3-3
89' Denys Taraduda
-
90+4' Franz Straka
-
90+11' Branislav Luptak
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Zemplin Michalovce
[1] VSDukla Banska Bystrica
[6] - 78Số lần tấn công60
- 78Tấn công nguy hiểm51
- 11Sút bóng11
- 4Sút cầu môn5
- 3Sút trượt4
- 4Cú sút bị chặn2
- 12Phạm lỗi20
- 7Phạt góc3
- 20Số lần phạt trực tiếp12
- 0Việt vị4
- 3Thẻ vàng5
- 65%Tỷ lệ giữ bóng35%
- 460Số lần chuyền bóng256
- 375Chuyền bóng chính xác183
- 5Cướp bóng7
- 2Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Zemplin Michalovce
[1]Dukla Banska Bystrica
[6] - 46' David Richtarech
Povazanec Jakub
- 46' Ben Cottrell
Stanislav Danko
- 46' Abdul Musa Zubairu
Igor Zofcak
- 46' Artur Musak
Samuel Ramos
- 61' Babacar Sy
Lucky Ezeh
- 71' Branislav Luptak
Dominik Veselovsky
- 75' Issa Adekunle
Adam Zulevic
- 75' Kido Taylor-Hart
Eduvie Ikoba
- 90+12' Tomas Malec
Martin Rymarenko
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Zemplin Michalovce[1](Sân nhà) |
Dukla Banska Bystrica[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 8 | 3 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 4 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 4 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 3 | 0 |
Zemplin Michalovce:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 2 trận(6.25%)
Dukla Banska Bystrica:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 5 trận(17.24%)