- Slovak Super Liga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
20' Dominik Spiriak
53' Dimitri Jepihhin(Adrian Fiala) 1-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Trencin
[3] VSKFC Komarno
[2] - 116Số lần tấn công94
- 51Tấn công nguy hiểm64
- 14Sút bóng12
- 9Sút cầu môn1
- 2Sút trượt7
- 3Cú sút bị chặn4
- 12Phạm lỗi18
- 4Phạt góc4
- 18Số lần phạt trực tiếp12
- 2Việt vị2
- 0Thẻ vàng1
- 66%Tỷ lệ giữ bóng34%
- 561Số lần chuyền bóng282
- 457Chuyền bóng chính xác191
- 7Cướp bóng9
- 1Cứu bóng8
Thay đổi cầu thủ
-
Trencin
[3]KFC Komarno
[2] - 62' Adrian Fiala
Nsumoh Johnosn Kalu
- 65' Viktor Sliacky
Nandor Tamas
- 65' Matija Krivokapic
Dominik Spiriak
- 65' Dan Ozvolda
Tamas Nemeth
- 72' Jozef Pastorek
Ganbayar Ganbold
- 72' Dimitri Jepihhin
Sani Suleiman
- 72' Pepijn Doesburg
Chinonso Emeka
- 72' Tadeas Hajovsky
Adam Yakubu
- 80' Gabor Toth
Christian Bayemi
- 85' Artur Gajdos
Samir Ben Sallam
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Trencin[3](Sân nhà) |
KFC Komarno[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 5 | 7 | 1 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 2 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 4 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 1 | 3 |
Trencin:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 7 trận(30.43%)
KFC Komarno:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 3 trận(15%)