- Slovak Super Liga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

39' Martin Masik
-
54' Franck Bahi
68' Adam Morong(Lukas Matejka) 1-0
84' Marek Fabry
-
90+2' Tornike Dzotsenidze
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
MFK Skalica
[4] VSZemplin Michalovce
[1] - 93Số lần tấn công93
- 78Tấn công nguy hiểm47
- 8Sút bóng9
- 3Sút cầu môn1
- 4Sút trượt5
- 1Cú sút bị chặn3
- 12Phạm lỗi12
- 6Phạt góc3
- 12Số lần phạt trực tiếp12
- 4Việt vị0
- 2Thẻ vàng2
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 317Số lần chuyền bóng424
- 220Chuyền bóng chính xác337
- 16Cướp bóng10
- 1Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
MFK Skalica
[4]Zemplin Michalovce
[1] - 46' Issa Adekunle
Adam Zulevic
- 61' Stanislav Danko
Artur Musak
- 61' Lukas Simko
Franck Bahi
- 61' Samuel Ramos
Ben Cottrell
- 69' Martin Cernek
Lukas Leginus
- 69' Lukas Matejka
Marek Fabry
- 76' Jan Vlasko
Mario Holly
- 76' Tomas Smejkal
Robert Matejov
- 84' Jeremy Sivi
Abdul Musa Zubairu
- 89' Petr Pudhorocky
Alex Sobczyk
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
MFK Skalica[4](Sân nhà) |
Zemplin Michalovce[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 4 | 2 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 7 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 5 | 0 |
MFK Skalica:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 10 trận(32.26%)
Zemplin Michalovce:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 2 trận(6.25%)