- Slovak Super Liga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
26' Kido Taylor-Hart
45+4' Nikolas Spalek
- 0-1
45+5' Alexandros Kyziridis
54' Tamas Nemeth
-
68' Viktor Budinsky
-
84' Lukas Simko
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
KFC Komarno
[2] VSZemplin Michalovce
[1] - 76Số lần tấn công88
- 52Tấn công nguy hiểm51
- 13Sút bóng8
- 3Sút cầu môn2
- 6Sút trượt3
- 4Cú sút bị chặn3
- 10Phạm lỗi13
- 2Phạt góc7
- 13Số lần phạt trực tiếp10
- 3Việt vị2
- 1Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ1
- 39%Tỷ lệ giữ bóng61%
- 339Số lần chuyền bóng551
- 240Chuyền bóng chính xác479
- 16Cướp bóng12
- 1Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
KFC Komarno
[2]Zemplin Michalovce
[1] - 46' Dan Ozvolda
Christian Bayemi
- 56' Lukas Simko
Franck Bahi
- 57' Jeremy Sivi
Kido Taylor-Hart
- 62' Jakub Sylvestr
Nandor Tamas
- 62' Ganbayar Ganbold
Viktor Sliacky
- 69' Patrik Lukac
Artur Musak
- 80' Issa Adekunle
Adam Zulevic
- 81' Igor Zofcak
Stanislav Danko
- 83' Ondrej Rudzan
Jozef Pastorek
- 83' Tamas Nemeth
Gabor Toth
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
KFC Komarno[2](Sân nhà) |
Zemplin Michalovce[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 3 | 4 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 6 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 4 | 0 |
KFC Komarno:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 3 trận(15.79%)
Zemplin Michalovce:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 2 trận(6.25%)