- Slovak Super Liga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

4' Marian Chobot
-
15' Tomas Smejkal
23' Jan Hladik(Matus Maly) 1-0
- 1-1
36' Tomas Smejkal
39' Filip Soucek(Matej Madlenak) 2-1
-
75' Adam Morong
77' Timotej Mudry
78' Jan Hladik 3-1
88' Filip Soucek
- 3-2
89' Oliver Podhorin(Martin Cernek)
90' Dominik Tapaj
-
90+3' Adam Gazi
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
MFK Ruzomberok
[5] VSMFK Skalica
[3] - 88Số lần tấn công73
- 50Tấn công nguy hiểm39
- 14Sút bóng10
- 7Sút cầu môn3
- 4Sút trượt5
- 3Cú sút bị chặn2
- 16Phạm lỗi18
- 3Phạt góc4
- 18Số lần phạt trực tiếp16
- 4Thẻ vàng3
- 40%Tỷ lệ giữ bóng60%
- 232Số lần chuyền bóng346
- 146Chuyền bóng chính xác255
- 10Cướp bóng16
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
MFK Ruzomberok[5](Sân nhà) |
MFK Skalica[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 3 | 3 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 5 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 4 | 2 |
MFK Ruzomberok:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 11 trận(31.43%)
MFK Skalica:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 10 trận(33.33%)