- Slovak Super Liga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

2' Jakub Holubek(Artur Gajdos) 1-0
- 1-1
4' Alexandros Kyziridis(Kido Taylor-Hart)
39' Hugo Pavek(Artur Gajdos) 2-1
50' Sean Goss
-
63' Adam Zulevic
-
77' Franck Bahi
- 2-2
82' Adam Zulevic(Alexandros Kyziridis)
90' Sunday Jude
-
90' Tornike Dzotsenidze
90+3' Jakub Holubek(Chinonso Emeka) 3-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Trencin
[4] VSZemplin Michalovce
[1] - 66Số lần tấn công60
- 42Tấn công nguy hiểm46
- 17Sút bóng9
- 7Sút cầu môn4
- 6Sút trượt5
- 4Cú sút bị chặn0
- 13Phạm lỗi16
- 6Phạt góc6
- 16Số lần phạt trực tiếp13
- 1Việt vị4
- 2Thẻ vàng3
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
- 397Số lần chuyền bóng387
- 317Chuyền bóng chính xác307
- 7Cướp bóng8
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Trencin
[4]Zemplin Michalovce
[1] - 46' Samuel Ramos
Ben Cottrell
- 46' Adam Zulevic
Jeremy Sivi
- 46' Nsumoh Johnosn Kalu
Dimitri Jepihhin
- 70' Sani Suleiman
Sunday Jude
- 70' Lukas Mikulaj
Pepijn Doesburg
- 70' Artur Gajdos
Tadeas Hajovsky
- 81' Igor Zofcak
Kido Taylor-Hart
- 81' Stanislav Danko
Artur Musak
- 86' Damian Baris
Chinonso Emeka
- 90+2' Lukas Simko
Alexandros Kyziridis
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Trencin[4](Sân nhà) |
Zemplin Michalovce[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 4 | 7 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 6 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 4 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 4 | 0 |
Trencin:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 6 trận(25%)
Zemplin Michalovce:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 2 trận(6.45%)