- Slovak Super Liga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
2' Tomas Smejkal(Petr Pudhorocky)
31' David Richtarech
- 0-2
66' Lukas Matejka(Adam Morong)
68' Babacar Sy
69' Boris Godal
84' Martin Rymarenko
85' Marian Pisoja
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Dukla Banska Bystrica
[6] VSMFK Skalica
[5] - 107Số lần tấn công81
- 91Tấn công nguy hiểm53
- 16Sút bóng11
- 5Sút cầu môn4
- 6Sút trượt6
- 5Cú sút bị chặn1
- 10Phạm lỗi17
- 9Phạt góc4
- 17Số lần phạt trực tiếp10
- 3Việt vị1
- 5Thẻ vàng0
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 418Số lần chuyền bóng280
- 320Chuyền bóng chính xác188
- 11Cướp bóng17
- 2Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Dukla Banska Bystrica[6](Sân nhà) |
MFK Skalica[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 4 | 5 | 3 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 4 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 4 | 2 |
Dukla Banska Bystrica:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 5 trận(18.52%)
MFK Skalica:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 11 trận(35.48%)