- Cúp FA
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Bernd LenoThủ môn
- 21 Timothy CastagneHậu vệ
- 5 Joachim AndersenHậu vệ
- 3 Calvin Bassey UghelumbaHậu vệ
- 33 Antonee RobinsonHậu vệ
- 16 Sander BergeTiền vệ
- 20 Sasa LukicTiền vệ
- 17 Alex IwobiTiền vệ
- 22 Willian Borges da SilvaTiền vệ
- 18 Andreas Hoelgebaum PereiraTiền vệ
- 9 Rodrigo Muniz CarvalhoTiền đạo
- 23 Steven BendaThủ môn
- 15 Jorge Cuenca BarrenoHậu vệ
- 31 Issa DiopHậu vệ
- 6 Harrison ReedTiền vệ
- 30 Kouassi Ryan SessegnonTiền vệ
- 32 Emile Smith RoweTiền vệ
- 10 Tom CairneyTiền vệ
- 11 Adama Traore DiarraTiền đạo
- 7 Raul Alonso Jimenez RodriguezTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
14' Adam Wharton
- 0-1
34' Eberechi Eze(Tyrick Mitchell)
- 0-2
38' Ismaila Sarr(Eberechi Eze)
-
46' Chris Richards
-
74' Maxence Lacroix
- 0-3
75' Edward Nketiah(Daichi Kamada)
-
89' Nathaniel Clyne
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Dean HendersonThủ môn
- 26 Chris Richards
Hậu vệ
- 5 Maxence Lacroix
Hậu vệ
- 6 Marc GuehiHậu vệ
- 12 Daniel Munoz MejiaTiền vệ
- 20 Adam Wharton
Tiền vệ
- 8 Jefferson Andres Lerma SolisTiền vệ
- 3 Tyrick MitchellTiền vệ
- 7 Ismaila Sarr
Tiền vệ
- 10 Eberechi Eze
Tiền vệ
- 14 Jean-Philippe MatetaTiền đạo
- 30 Matt TurnerThủ môn
- 58 Caleb KporhaHậu vệ
- 25 Ben ChilwellHậu vệ
- 17 Nathaniel Clyne
Hậu vệ
- 55 Justin DevennyTiền vệ
- 21 Romain Joy Kouakou EsseTiền vệ
- 18 Daichi KamadaTiền vệ
- 11 Matheus Franca de OliveiraTiền đạo
- 9 Edward Nketiah
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Fulham
[8] VSCrystal Palace
[12] - 127Số lần tấn công77
- 66Tấn công nguy hiểm14
- 16Sút bóng8
- 3Sút cầu môn6
- 3Sút trượt1
- 10Cú sút bị chặn1
- 11Phạm lỗi10
- 12Phạt góc2
- 10Số lần phạt trực tiếp11
- 1Việt vị0
- 0Thẻ vàng4
- 71%Tỷ lệ giữ bóng29%
- 621Số lần chuyền bóng263
- 528Chuyền bóng chính xác180
- 10Cướp bóng5
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Fulham
[8]Crystal Palace
[12] - 63' Sasa Lukic
Adama Traore Diarra
- 63' Andreas Hoelgebaum Pereira
Emile Smith Rowe
- 70' Edward Nketiah
Jean-Philippe Mateta
- 70' Daichi Kamada
Adam Wharton
- 71' Willian Borges da Silva
Raul Alonso Jimenez Rodriguez
- 71' Antonee Robinson
Kouassi Ryan Sessegnon
- 82' Alex Iwobi
Tom Cairney
- 87' Nathaniel Clyne
Daniel Munoz Mejia
- 87' Justin Devenny
Ismaila Sarr
- 90' Matheus Franca de Oliveira
Eberechi Eze
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Fulham[8](Sân nhà) |
Crystal Palace[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
Fulham:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 7 trận(25.93%)
Crystal Palace:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 11 trận(45.83%)