- Copa Libertadores
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 25 Roberto Fernandez JuniorThủ môn
- 2 Alan BenitezHậu vệ
- 3 Matias PerezHậu vệ
- 23 Gustavo Velazquez
Hậu vệ
- 13 Angel Guillermo BenitezHậu vệ
- 30 Gaston Claudio Gimenez
Tiền vệ
- 26 Robert Ayrton Piris Da MotaTiền vệ
- 17 Gabriel AguayoTiền vệ
- 10 Cecilio Andres Dominguez Ruiz
Tiền đạo
- 21 Sergio Ezequiel Araujo
Tiền đạo
- 8 Federico Carrizo
Tiền đạo
- 1 Alexis Martin AriasThủ môn
- 38 Carlos FaveroHậu vệ
- 37 Diego Basilio Leon BlancoHậu vệ
- 16 Alan NunezHậu vệ
- 14 Lucas QuintanaHậu vệ
- 18 Bruno Amilcar ValdezHậu vệ
- 20 Wílder VieraTiền vệ
- 28 Alexis Farina
Tiền vệ
- 5 Jorge Emanuel Morel BarriosTiền vệ
- 11 Juan Manuel Iturbe ArevalosTiền đạo
- 19 Francisco da Costa Aragao, Chico
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

12' Sergio Ezequiel Araujo(Gabriel Aguayo) 1-0
30' Cecilio Andres Dominguez Ruiz
42' Gaston Claudio Gimenez
- 1-1
45+6' Tomas Martinez
56' Federico Carrizo(Juan Manuel Iturbe Arevalos) 2-1
60' Cecilio Andres Dominguez Ruiz
66' Gustavo Velazquez
70' Francisco da Costa Aragao, Chico(Cecilio Andres Dominguez Ruiz) 3-1
79' Alexis Farina 4-1
- 4-2
89' Carlos Percy Liza Espinoza(Alexis Arias Tuesta)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 12 Carlos Alberto Caceda OllaguezThủ môn
- 33 Matias LazoHậu vệ
- 2 Pier Miqueas BarriosHậu vệ
- 6 Leonel Hernan GonzalezHậu vệ
- 27 Nelson CabanillasHậu vệ
- 15 Horacio de Dios OrzanTiền vệ
- 10 Tomas Martinez
Tiền vệ
- 24 Walter TandazoTiền vệ
- 26 Kenji CabreraTiền vệ
- 8 Brian Lautaro GuzmanTiền vệ
- 7 Cristian Ariel BordacaharTiền đạo
- 21 Jorge CabezudoThủ môn
- 5 Alec DeneumostierHậu vệ
- 13 Mathias Daniel Llontop DiazHậu vệ
- 35 Daniel MenesesHậu vệ
- 4 Alejandro RamosHậu vệ
- 77 Emilio Esteban Saba FassioliHậu vệ
- 28 Alexis Arias TuestaTiền vệ
- 20 Gian BernaolaTiền vệ
- 17 Carlos Percy Liza Espinoza
Tiền đạo
- 38 Josiney RiosTiền đạo
- 19 Gregorio RodriguezTiền đạo
- 22 Piero Antonio Vivanco AyalaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Cerro Porteno
[5] VSFBC Melgar
[1] - 82Số lần tấn công141
- 21Tấn công nguy hiểm46
- 15Sút bóng5
- 8Sút cầu môn3
- 2Sút trượt0
- 5Cú sút bị chặn2
- 11Phạm lỗi7
- 3Phạt góc3
- 7Số lần phạt trực tiếp11
- 4Việt vị1
- 3Thẻ vàng0
- 38%Tỷ lệ giữ bóng62%
- 310Số lần chuyền bóng483
- 249Chuyền bóng chính xác403
- 12Cướp bóng14
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Cerro Porteno
[5]FBC Melgar
[1] - 38' Gabriel Aguayo
Juan Manuel Iturbe Arevalos
- 46' Alejandro Ramos
Matias Lazo
- 46' Carlos Percy Liza Espinoza
Brian Lautaro Guzman
- 46' Sergio Ezequiel Araujo
Wílder Viera
- 62' Juan Manuel Iturbe Arevalos
Francisco da Costa Aragao, Chico
- 62' Federico Carrizo
Alexis Farina
- 69' Gregorio Rodriguez
Walter Tandazo
- 80' Cecilio Andres Dominguez Ruiz
Jorge Emanuel Morel Barrios
- 81' Mathias Daniel Llontop Diaz
Nelson Cabanillas
- 82' Alexis Arias Tuesta
Tomas Martinez
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Cerro Porteno[5](Sân nhà) |
FBC Melgar[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
Cerro Porteno:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 11 trận(47.83%)
FBC Melgar:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 12 trận,đuổi kịp 2 trận(16.67%)