- Copa Libertadores
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 1 Bruno AntunezThủ môn
- 31 Juan Manuel Acosta DiazHậu vệ
- 4 Marcos GomezHậu vệ
- 14 Geronimo Bortagaray DerregibusHậu vệ
- 22 Fredy Joel Martinez MancillaHậu vệ
- 8 Mauricio VeraTiền vệ
- 32 Mateo Baltasar Barcia FernandezTiền vệ
- 10 Rodrigo Agustin Amado HernandezTiền vệ
- 25 Felipe ChiappiniTiền vệ
- 21 Guillermo LopezTiền vệ
- 99 Valentin AdamoTiền đạo
- 33 Ernesto HernandezThủ môn
- 15 Jairo O‘NeilHậu vệ
- 23 Mateo RiveroHậu vệ
- 16 Alex Silva QuirogaHậu vệ
- 30 Richard Marti Gonzalez LemosHậu vệ
- 18 Santiago Nicolas Viera MoreiraTiền vệ
- 29 Gaston Alejandro Perez CondeTiền vệ
- 26 Facundo Ezequiel Munoa dos SantosTiền vệ
- 7 Facundo Rodriguez CallerizaTiền đạo
- 70 Agustin AlbarracinTiền đạo
- 9 Agustin AnelloTiền đạo
- 28 Alexander GonzalezTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 22 Marcos Felipe de Freitas MonteiroThủ môn
- 3 Gabriel Lhman XavierHậu vệ
- 4 Victor Hugo Soares dos Santos,KanuHậu vệ
- 21 Santiago Ramos MingoHậu vệ
- 46 Luciano Batista da Silva JuniorHậu vệ
- 19 Caio Alexandre Souza e SilvaTiền vệ
- 6 Jean Lucas de Souza OliveiraTiền vệ
- 7 Santos AdemirTiền vệ
- 10 Everton Augusto de Barros RibeiroTiền vệ
- 16 Erick PulgaTiền vệ
- 17 Luciano Rodríguez RosalesTiền đạo
- 1 Danilo Fernandes BatistaThủ môn
- 33 David de Duarte MacedoHậu vệ
- 2 Gilberto Moraes JuniorHậu vệ
- 25 Iago Amaral BorduchiHậu vệ
- 13 Santiago Arias NaranjoHậu vệ
- 8 Cauly Oliveira SouzaTiền vệ
- 14 Erick Luis Conrado CarvalhoTiền vệ
- 26 Nicolas Brian Acevedo TabarezTiền vệ
- 5 Julio Cesar de Rezende MirandaTiền vệ
- 11 Rodrigo Nestor BertaliaTiền vệ
- 12 Willian Jose da SilvaTiền đạo
- 15 Michel Daryl Araujo VillarTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Boston River
[13] VSEsporte Clube Bahia
[3] - 80Số lần tấn công145
- 23Tấn công nguy hiểm40
- 2Sút bóng5
- 1Sút cầu môn1
- 1Sút trượt4
- 11Phạm lỗi8
- 1Phạt góc1
- 8Số lần phạt trực tiếp11
- 4Việt vị3
- 35%Tỷ lệ giữ bóng65%
- 337Số lần chuyền bóng628
- 273Chuyền bóng chính xác549
- 15Cướp bóng12
- 1Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Boston River
[13]Esporte Clube Bahia
[3] - 61' Gilberto Moraes Junior
Gabriel Lhman Xavier
- 61' Willian Jose da Silva
Erick Pulga
- 68' Guillermo Lopez
Alexander Gonzalez
- 68' Valentin Adamo
Agustin Anello
- 75' Cauly Oliveira Souza
Everton Augusto de Barros Ribeiro
- 75' Iago Amaral Borduchi
Luciano Batista da Silva Junior
- 79' Michel Daryl Araujo Villar
Santos Ademir
- 82' Rodrigo Agustin Amado Hernandez
Gaston Alejandro Perez Conde
- 82' Mateo Baltasar Barcia Fernandez
Alex Silva Quiroga
- 90+2' Felipe Chiappini
Facundo Ezequiel Munoa dos Santos
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Boston River[13](Sân nhà) |
Esporte Clube Bahia[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
Boston River:Trong 81 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 6 trận(25%)
Esporte Clube Bahia:Trong 137 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 6 trận(22.22%)