- Copa Libertadores
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4123
- 22 Leandro Daniel RequenaThủ môn
- 20 Diego Felipe Andres Orellana MedinaHậu vệ
- 6 Luis Ignacio Casanova SandovalHậu vệ
- 15 Carlos Emiliano Rodriguez
Hậu vệ
- 18 Hans Francisco Salinas FloresHậu vệ
- 5 Cesar Nicolas Fuentes Gonzalez
Tiền vệ
- 21 Diego FernandezTiền vệ
- 23 Enzo Santiago Ariel HoyosTiền vệ
- 17 Cesar GonzalezTiền đạo
- 8 Steffan Pino
Tiền đạo
- 10 Edson Raul Puch CortesTiền đạo
- 12 Daniel Alexis Castillo LavinThủ môn
- 3 Tiago FerreyraHậu vệ
- 13 Marcelo JorqueraHậu vệ
- 4 Dilan RojasHậu vệ
- 30 Matias Javier Blazquez LavinHậu vệ
- 16 Bryan Andres Soto Pereira
Tiền vệ
- 25 Renato ValenzuelaTiền vệ
- 14 Misael Aldair Davila CarvajalTiền vệ
- 27 Antony HenriquezTiền đạo
- 11 Alvaro Sebastian Ramos SepulvedaTiền đạo
- 24 Bayron BarreraTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

11' Steffan Pino
- 0-1
31' Hernan Barcos(Kevin Martin Quevedo Mathey)
- 0-2
34' Eryc Leonel Castillo Arroyo(Alan Martin Cantero)
56' Cesar Nicolas Fuentes Gonzalez
67' Carlos Augusto Zambrano Ochandarte 1-2
69' Carlos Emiliano Rodriguez
71' Bryan Andres Soto Pereira
-
73' Miguel Angel Trauco Saavedra
-
74' Alan Martin Cantero
-
90+5' Juan Matias Succar Canote
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 23 Guillermo ViscarraThủ môn
- 22 Guillermo EnriqueHậu vệ
- 5 Carlos Augusto Zambrano Ochandarte
Hậu vệ
- 6 Renzo Renato Garces MoriHậu vệ
- 21 Miguel Angel Trauco Saavedra
Hậu vệ
- 15 Jesus CastilloTiền vệ
- 20 Pablo Damian Lavandeira HernandezTiền vệ
- 8 Eryc Leonel Castillo Arroyo
Tiền vệ
- 19 Alan Martin Cantero
Tiền vệ
- 27 Kevin Martin Quevedo MatheyTiền vệ
- 9 Hernan Barcos
Tiền đạo
- 1 Angelo CamposThủ môn
- 14 Marco HuamanHậu vệ
- 13 Ricardo Cesar Lagos PuyenHậu vệ
- 44 Carlos GomezHậu vệ
- 35 Jhoao VelasquezHậu vệ
- 11 Jhamir D‘ArrigoTiền vệ
- 37 Juan David Delgado VasquezTiền vệ
- 7 Fernando Vicente GaiborTiền vệ
- 28 Gonzalo AguirreTiền vệ
- 24 Bassco SoyerTiền đạo
- 16 Juan Matias Succar Canote
Tiền đạo
- 26 Victor GuzmanTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Deportes Iquique
[3] VSAlianza Lima
[2] - 132Số lần tấn công85
- 62Tấn công nguy hiểm28
- 16Sút bóng15
- 4Sút cầu môn4
- 8Sút trượt8
- 4Cú sút bị chặn3
- 13Phạm lỗi9
- 3Phạt góc1
- 9Số lần phạt trực tiếp13
- 1Việt vị0
- 4Thẻ vàng3
- 62%Tỷ lệ giữ bóng38%
- 489Số lần chuyền bóng306
- 414Chuyền bóng chính xác221
- 12Cướp bóng12
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Deportes Iquique
[3]Alianza Lima
[2] - 46' Diego Fernandez
Bryan Andres Soto Pereira
- 75' Fernando Vicente Gaibor
Alan Martin Cantero
- 78' Ricardo Cesar Lagos Puyen
Kevin Martin Quevedo Mathey
- 82' Cesar Gonzalez
Alvaro Sebastian Ramos Sepulveda
- 86' Juan Matias Succar Canote
Hernan Barcos
- 89' Diego Felipe Andres Orellana Medina
Misael Aldair Davila Carvajal
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Deportes Iquique[3](Sân nhà) |
Alianza Lima[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Deportes Iquique:Trong 78 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 5 trận(23.81%)
Alianza Lima:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 8 trận(44.44%)