- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Santos
[6] VSRB Bragantino
[8] - 89Số lần tấn công102
- 47Tấn công nguy hiểm47
- 10Sút bóng10
- 4Sút cầu môn3
- 2Sút trượt6
- 4Cú sút bị chặn1
- 13Phạm lỗi11
- 2Phạt góc1
- 11Số lần phạt trực tiếp13
- 0Việt vị1
- 2Thẻ vàng1
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 389Số lần chuyền bóng354
- 311Chuyền bóng chính xác282
- 14Cướp bóng17
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Santos
[6]RB Bragantino
[8] - 46' Gabriel Bontempo
Diego Cristiano Evaristo, Pituca
- 57' Fernando Dos Santos Pedro
Jhonatan dos Santos Rosa, Jhon Jhon
- 66' Yeferson Julio Soteldo Martinez
Benjamin Rollheiser
- 66' Francisco das Chagas Soares dos Santos,Tiquinho
Thaciano Mickael da Silva
- 66' Eric Dos Santos Rodrigues,Ramires
Matheus Fernandes Siqueira
- 66' Lucas Henrique Barbosa
Henery David Mosquera Sanchez
- 76' Neymar da Silva Santos Junior
Gabriel Veron
- 83' Victor Hugo
Gabriel Girotto Franco
- 83' Thiago Nicolas Borbas
Vinicius Mendonca Pereira
- 87' Guilherme Augusto Vieira dos Santos
Luan Peres Petroni
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Santos[6](Sân nhà) |
RB Bragantino[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 4 | 5 | 3 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 0 |
Santos:Trong 119 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 4 trận(12.12%)
RB Bragantino:Trong 135 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 9 trận(26.47%)