- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Esteghlal Khuzestan
[12] VSNassaji Mazandaran
[15] - 59Số lần tấn công64
- 29Tấn công nguy hiểm61
- 1Thẻ vàng0
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
Thay đổi cầu thủ
-
Esteghlal Khuzestan
[12]Nassaji Mazandaran
[15] - 15' Mohammadreza Salahi
Arthur Kevin Yamga Tientcheu
- 62' Amir Savaed
Mohammad Abshak
- 62' Savio Roberto Juliao Figueiredo
Behrouz Barani
- 67' Ayoub Kalantari
Siamak Nemati
- 67' Hamed Pakdel
Aref Rostami
- 67' Siavash Haghnazari
Mehdi Mehdipour
- 83' Muntadher Mohammed
Mohammadreza Salahi
- 84' Kaina Nunes da Silva Amarante
Sajjad Danaei Baghaki
- 90' Thievy Bifouma Koulossa
Adel Arghand
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Esteghlal Khuzestan[12](Sân nhà) |
Nassaji Mazandaran[15](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 4 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 1 |
Esteghlal Khuzestan:Trong 62 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 11 trận,đuổi kịp 4 trận(36.36%)
Nassaji Mazandaran:Trong 75 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 4 trận(18.18%)