- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

10' Sina Moridi(Aliasghar Aarabi) 1-0
26' Mojtaba Najarian
40' Mohammad Reza Soleimani(Gustavo Blanco Leschuk) 2-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Foolad FC
[4] VSAluminium Arak
[7] - 52Số lần tấn công54
- 36Tấn công nguy hiểm46
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
Thay đổi cầu thủ
-
Foolad FC
[4]Aluminium Arak
[7] - 46' Mehran Mousavi
Behrouz Norouzifard
- 51' Abolfazl Soleimani
Ehsan Ghahari
- 74' Ali Latifi
Amir Nouri
- 77' Mohammad Reza Soleimani
Sasan Ansari
- 77' Aliasghar Aarabi
Farshid Bagheri
- 88' Reza Marzban
Ali Vatandoust
- 88' Shervin Bozorg
Rahman Jafari
- 90+2' Ehsan Pahlevan
Shahin Tavakoli
- 90+2' Gustavo Blanco Leschuk
Abolfazl Zadehattar
- 90+2' Mojtaba Najarian
Mohammad Ali Kazemi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Foolad FC[4](Sân nhà) |
Aluminium Arak[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 0 | 5 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 0 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 1 | 1 |
Foolad FC:Trong 62 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 3 trận(20%)
Aluminium Arak:Trong 64 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 11 trận(50%)