- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[1-0], 2 trận lượt[3-3], 120 phút[2-0]
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 77 Vladan KovacevicThủ môn
- 13 Pawel WszolekHậu vệ
- 24 Jan Ziolkowski
Hậu vệ
- 3 Steve KapuadiHậu vệ
- 19 Ruben Goncalo Silva Nascimento VinagreHậu vệ
- 67 Bartosz KapustkaTiền vệ
- 6 Maximilano OyedeleTiền vệ
- 5 Claude GoncalvesTiền vệ
- 11 Kacper ChodynaTiền đạo
- 28 Marc Gual Huguet
Tiền đạo
- 7 Tomas PekhartTiền đạo
- 1 Kacper TobiaszThủ môn
- 42 Sergio BarciaHậu vệ
- 52 Oliwier OlewinskiHậu vệ
- 12 Radovan PankovHậu vệ
- 8 Rafal AugustyniakHậu vệ
- 55 Artur Jedrzejczyk
Hậu vệ
- 82 Lucas Lima Linhares,LuquinhasTiền vệ
- 22 Juergen ElitimTiền vệ
- 71 Mateusz SzczepaniakTiền vệ
- 51 Pascal MozieTiền vệ
- 23 Patryk KunTiền vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

34' Ryoya Morishita(Pawel Wszolek) 1-0
62' Artur Jedrzejczyk
108' Marc Gual Huguet(Maximilano Oyedele) 2-0
-
114' Valdemar Lund Jensen
-
116' Kristian Eriksen
-
118' Kristian Eriksen
-
120' Jacob Karlstrom
-
120' Magnus Eikrem
120' Jan Ziolkowski
120+1' Artur Jedrzejczyk
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 22 Albert PosiadalaThủ môn
- 21 Martin LinnesHậu vệ
- 19 Eirik HauganHậu vệ
- 4 Valdemar Lund Jensen
Hậu vệ
- 18 Halldor StenevikHậu vệ
- 16 Emil BreivikTiền vệ
- 10 Mads EnggaardTiền vệ
- 20 Kristian Eriksen
Tiền vệ
- 17 Mats Moller DaehliTiền vệ
- 5 Eirik HestadTiền vệ
- 8 Fredrik GulbrandsenTiền đạo
- 31 Mads MyklebustThủ môn
- 34 Sean McDermottThủ môn
- 46 Mathias MorkHậu vệ
- 2 Martin BjornbakHậu vệ
- 27 Daniel DagaTiền vệ
- 30 Leon-Robin Juberg-HovlandTiền đạo
- 29 Gustav Kjolstad NyheimTiền đạo
- 9 Frederik IhlerTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Legia Warszawa
[7] VSMolde
[23] - 89Số lần tấn công145
- 56Tấn công nguy hiểm53
- 18Sút bóng18
- 6Sút cầu môn4
- 7Sút trượt4
- 5Cú sút bị chặn10
- 18Phạm lỗi11
- 6Phạt góc5
- 1Số lần đá phạt góc (thi đấu 120 phút)3
- 11Số lần phạt trực tiếp18
- 0Việt vị2
- 1Thẻ vàng0
- 1Thẻ vàng (thi đấu 120 phút)5
- 0Thẻ đỏ1
- 36%Tỷ lệ giữ bóng64%
- 440Số lần chuyền bóng811
- 334Chuyền bóng chính xác702
- 15Cướp bóng6
- 4Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Legia Warszawa
[7]Molde
[23] - 60' Kristoffer Haugen
Martin Linnes
- 71' Eirik Hestad
Mats Moller Daehli
- 84' Juergen Elitim
Claude Goncalves
- 89' Kacper Chodyna
Vahan Bichakhchyan
- 90+3' Rafal Augustyniak
Maximilano Oyedele
- 90+6' Frederik Ihler
Fredrik Gulbrandsen
- 91' Daniel Daga
Mads Enggaard
- 103' Ruben Goncalo Silva Nascimento Vinagre
Patryk Kun
- 103' Artur Jedrzejczyk
Jan Ziolkowski
- 106' Martin Bjornbak
Isak Helstad Amundsen
- 114' Gustav Kjolstad Nyheim
Valdemar Lund Jensen