- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 13 Filip ManojlovicThủ môn
- 20 Zoran KvrzicHậu vệ
- 2 Bart MeijersHậu vệ
- 24 Jurich Carolina
Hậu vệ
- 19 Viktor RoganHậu vệ
- 5 Boban NikolovTiền vệ
- 27 Enver KulasinTiền vệ
- 98 Sandi OgrinecTiền vệ
- 77 Stefan SavicTiền vệ
- 10 David Vukovic
Tiền vệ
- 99 Djordje DespotovicTiền đạo
- 1 Damjan SiskovskiThủ môn
- 72 Mladen JurkasThủ môn
- 18 Aleksandar SubicHậu vệ
- 31 Savo SusicHậu vệ
- 6 Maks Juraj CelicHậu vệ
- 4 Nikola PejovicHậu vệ
- 15 Srdan GrahovacTiền vệ
- 23 Stojan VranjesTiền vệ
- 30 Gregor BajdeTiền đạo
- 49 Stefan MarceticTiền đạo
- 14 Pavle DjajicTiền đạo
- 22 David CavicTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
34' Dion Drena Beljo(Nikolaus Wurmbrand)
-
42' Lukas Grgic
-
59' Mamadou Sangare
-
61' Bendeguz Bolla
72' Jurich Carolina
90+2' David Vukovic 1-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 45 Niklas HedlThủ môn
- 77 Bendeguz Bolla
Hậu vệ
- 55 Nenad CvetkovicHậu vệ
- 6 Serge Raux YaoHậu vệ
- 23 Jonas AuerHậu vệ
- 17 Mamadou Sangare
Tiền vệ
- 8 Lukas Grgic
Tiền vệ
- 49 Andrija RadulovicTiền vệ
- 21 Louis SchaubTiền vệ
- 48 Nikolaus WurmbrandTiền vệ
- 7 Dion Drena Beljo
Tiền đạo
- 51 Benjamin GoschlThủ môn
- 25 Paul GartlerThủ môn
- 3 Benjamin BockleHậu vệ
- 4 Jakob Maximilian SchollerHậu vệ
- 28 Moritz OswaldTiền vệ
- 18 Matthias SeidlTiền vệ
- 16 Tobias Borchgrevink BorkeeietTiền vệ
- 5 Roman KerschbaumTiền vệ
- 27 Noah BischofTiền đạo
- 99 Ercan KaraTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FK Borac Banja Luka
[20] VSRapid Wien
[4] - 90Số lần tấn công112
- 53Tấn công nguy hiểm53
- 14Sút bóng15
- 5Sút cầu môn4
- 3Sút trượt6
- 6Cú sút bị chặn5
- 8Phạm lỗi18
- 4Phạt góc4
- 18Số lần phạt trực tiếp8
- 0Việt vị1
- 1Thẻ vàng3
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 394Số lần chuyền bóng473
- 316Chuyền bóng chính xác394
- 16Cướp bóng17
- 3Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
FK Borac Banja Luka
[20]Rapid Wien
[4] - 46' Jakob Maximilian Scholler
Jonas Auer
- 57' Matthias Seidl
Andrija Radulovic
- 59' Boban Nikolov
Srdan Grahovac
- 67' Viktor Rogan
Aleksandar Subic
- 73' Moritz Oswald
Bendeguz Bolla
- 73' Tobias Borchgrevink Borkeeiet
Lukas Grgic
- 77' Stefan Savic
David Cavic
- 77' Zoran Kvrzic
Stojan Vranjes
- 86' Noah Bischof
Nikolaus Wurmbrand