- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 94 Ivan ProvedelThủ môn
- 77 Adam Marusic
Hậu vệ
- 4 Patricio Gabarron GilHậu vệ
- 13 Alessio Romagnoli
Hậu vệ
- 30 Nuno TavaresHậu vệ
- 8 Matteo GuendouziTiền vệ
- 5 Matias Vecino
Tiền vệ
- 18 Gustav IsaksenTiền vệ
- 9 Petro Rodriguez Ledesma PedritoTiền vệ
- 10 Mattia ZaccagniTiền vệ
- 11 Valentin Mariano Castellanos GimenezTiền đạo
- 55 Alessio FurlanettoThủ môn
- 35 Christos MandasThủ môn
- 34 Mario GilaHậu vệ
- 29 Manuel LazzariTiền vệ
- 7 Fisayo Dele BashiruTiền vệ
- 19 Boulaye DiaTiền đạo
- 14 Tijjani NoslinTiền đạo
- 20 Loum TchaounaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
1' Sampson Dweh
4' Adam Marusic
-
40' Rafiu Adekunle Durosinmi
- 0-1
52' Pavel Sulc(Rafiu Adekunle Durosinmi)
69' Matias Vecino
77' Alessio Romagnoli(Mattia Zaccagni) 1-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 16 Martin JedlickaThủ môn
- 40 Sampson Dweh
Hậu vệ
- 3 Svetozar MarkovicHậu vệ
- 21 Vaclav JemelkaHậu vệ
- 22 Carlos Eduardo Lopes Cruz,CaduHậu vệ
- 31 Pavel Sulc
Tiền vệ
- 23 Lukas KalvachTiền vệ
- 6 Lukas CervTiền vệ
- 11 Matej VydraTiền đạo
- 17 Rafiu Adekunle Durosinmi
Tiền đạo
- 99 Amar MemicTiền đạo
- 30 Viktor BaierThủ môn
- 13 Marian TvrdonThủ môn
- 5 Jan PaluskaHậu vệ
- 14 Merchas DoskiHậu vệ
- 2 Lukas HejdaHậu vệ
- 10 Jan KopicTiền vệ
- 20 Jiri PanosTiền vệ
- 12 Alexandr SojkaTiền vệ
- 32 Matej ValentaTiền vệ
- 80 Prince Kwabena AduTiền đạo
Thống kê số liệu
-
SS Lazio
[1] VSFC Viktoria Plzen
[16] - 83Số lần tấn công94
- 55Tấn công nguy hiểm32
- 15Sút bóng11
- 5Sút cầu môn3
- 4Sút trượt6
- 6Cú sút bị chặn2
- 12Phạm lỗi13
- 12Phạt góc4
- 13Số lần phạt trực tiếp12
- 2Việt vị2
- 2Thẻ vàng2
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 426Số lần chuyền bóng385
- 352Chuyền bóng chính xác301
- 4Cướp bóng11
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
SS Lazio
[1]FC Viktoria Plzen
[16] - 67' Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Boulaye Dia
- 67' Nuno Tavares
Manuel Lazzari
- 72' Prince Kwabena Adu
Rafiu Adekunle Durosinmi
- 78' Merchas Doski
Carlos Eduardo Lopes Cruz,Cadu
- 78' Alexandr Sojka
Matej Vydra
- 79' Patricio Gabarron Gil
Mario Gila
- 79' Petro Rodriguez Ledesma Pedrito
Fisayo Dele Bashiru
- 86' Jiri Panos
Lukas Kalvach
- 86' Jan Kopic
Amar Memic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
SS Lazio[1](Sân nhà) |
FC Viktoria Plzen[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 3 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 3 | 3 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 2 | 2 |
SS Lazio:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 2 trận(9.52%)
FC Viktoria Plzen:Trong 134 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 9 trận(39.13%)