- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[0-2], 2 trận lượt[3-3], 120 phút[0-2], 11 mét[3-2]
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Jack ButlandThủ môn
- 2 James TavernierHậu vệ
- 27 Azeez Balogun
Hậu vệ
- 5 John Souttar
Hậu vệ
- 21 Dujon Sterling
Tiền vệ
- 43 Nicolas RaskinTiền vệ
- 8 Connor BarronTiền vệ
- 22 Jefte Vital da Silva DiasTiền vệ
- 18 Vaclav CernyTiền vệ
- 10 Mohammed Diomande
Tiền vệ
- 9 Cyriel Dessers
Tiền đạo
- 31 Liam KellyThủ môn
- 19 Clinton NsialaHậu vệ
- 4 Robin PropperHậu vệ
- 3 Ridvan Yilmaz
Hậu vệ
- 45 Ross McCauslandTiền vệ
- 49 Bailey RiceTiền vệ
- 30 Ianis Hagi
Tiền vệ
- 14 Nedim BajramiTiền vệ
- 52 Findlay CurtisTiền vệ
- 99 Danilo Pereira da SilvaTiền đạo
- 29 Hamza IgamaneTiền đạo
- 11 Tom LawrenceTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

-
19' Anderson Souza Conceicao, Talisca
-
24' Mert Hakan Yandas
25' Dujon Sterling
30' Azeez Balogun
37' John Souttar
- 0-1
45' Sebastian Szymanski
45+2' Mohammed Diomande
45+2' Cyriel Dessers
- 0-2
73' Sebastian Szymanski(Mert Muldur)
90+3' Ianis Hagi
-
108' Alexander Djiku
116' Ridvan Yilmaz
-
117' Irfan Can Kahveci
-
118' Jose Mourinho
-
- 0-0
Dusan Tadic
James Tavernier 1-0
- 1-1
Edin Dzeko
Vaclav Cerny 2-1
- 2-2
Alexander Djiku
Ianis Hagi 2-2
- 2-2
Frederico Rodrigues Santos
Tom Lawrence 3-2
- 3-2
Mert Hakan Yandas
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Irfan Can EgribayatThủ môn
- 16 Mert MuldurHậu vệ
- 37 Milan SkriniarHậu vệ
- 95 Yusuf AkcicekHậu vệ
- 18 Filip KosticHậu vệ
- 21 Bright Osayi SamuelTiền vệ
- 34 Sofyan AmrabatTiền vệ
- 13 Frederico Rodrigues SantosTiền vệ
- 53 Sebastian Szymanski
Tiền vệ
- 94 Anderson Souza Conceicao, Talisca
Tiền đạo
- 19 Youssef En NesyriTiền đạo
- 54 Osman Ertugrul CetinThủ môn
- 40 Dominik LivakovicThủ môn
- 6 Alexander Djiku
Hậu vệ
- 81 Sukur TograkTiền vệ
- 17 Irfan Can Kahveci
Tiền vệ
- 8 Mert Hakan Yandas
Tiền vệ
- 23 Cenk TosunTiền đạo
- 10 Dusan TadicTiền đạo
- 9 Edin DzekoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Glasgow Rangers
[8] VSFenerbahce
[24] - 129Số lần tấn công127
- 43Tấn công nguy hiểm49
- 23Sút bóng21
- 9Sút cầu môn3
- 8Sút trượt11
- 6Cú sút bị chặn7
- 19Phạm lỗi10
- 4Phạt góc1
- 1Số lần đá phạt góc (thi đấu 120 phút)0
- 10Số lần phạt trực tiếp19
- 3Việt vị2
- 6Thẻ vàng2
- 1Thẻ vàng (thi đấu 120 phút)3
- 40%Tỷ lệ giữ bóng60%
- 519Số lần chuyền bóng766
- 400Chuyền bóng chính xác633
- 14Cướp bóng16
- 1Cứu bóng9
- 0Việt vị(thi đấu 120 phút)1
Thay đổi cầu thủ
-
Glasgow Rangers
[8]Fenerbahce
[24] - 55' Dujon Sterling
Ridvan Yilmaz
- 68' Cyriel Dessers
Hamza Igamane
- 68' Mohammed Diomande
Nedim Bajrami
- 74' Dusan Tadic
Bright Osayi Samuel
- 75' Edin Dzeko
Anderson Souza Conceicao, Talisca
- 85' Jefte Vital da Silva Dias
Ianis Hagi
- 88' Alexander Djiku
Mert Muldur
- 95' Connor Barron
Tom Lawrence
- 106' Irfan Can Kahveci
Youssef En Nesyri
- 106' Mert Hakan Yandas
Sebastian Szymanski
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Glasgow Rangers[8](Sân nhà) |
Fenerbahce[24](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 3 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 3 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 1 | 1 |
Glasgow Rangers:Trong 129 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 14 trận(42.42%)
Fenerbahce:Trong 130 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 14 trận(56%)