- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 24 Andre OnanaThủ môn
- 3 Noussair MazraouiHậu vệ
- 4 Matthijs de Ligt
Hậu vệ
- 26 Ayden Edford HeavenHậu vệ
- 20 Jose Diogo Dalot Teixeira
Tiền vệ
- 18 Carlos Henrique CasimiroTiền vệ
- 8 Bruno Miguel Borges Fernandes
Tiền vệ
- 13 Patrick DorguTiền vệ
- 11 Joshua ZirkzeeTiền đạo
- 9 Rasmus HojlundTiền đạo
- 17 Alejandro Garnacho FerreiraTiền đạo
- 50 Elyh HarrisonThủ môn
- 45 Dermot MeeThủ môn
- 55 Tyler FredricsonHậu vệ
- 2 Victor Jorgen Nilsson LindelofHậu vệ
- 41 Harry AmassHậu vệ
- 43 Toby Collyer
Tiền vệ
- 14 Christian Dannemann EriksenTiền vệ
- 57 Jack FletcherTiền vệ
- 63 James ScanlonTiền vệ
- 25 Manuel UgarteTiền vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

9' Matthijs de Ligt
- 0-1
10' Mikel Oyarzabal Ugarte
-
13' Igor Zubeldia Elorza
16' Bruno Miguel Borges Fernandes 1-1
-
39' Pablo Marin
50' Bruno Miguel Borges Fernandes 2-1
-
51' Martin Zubimendi Ibanez
-
63' Jon Aramburu
-
64' Mikel Oyarzabal Ugarte
-
69' Aritz Elustondo Irribarria
-
74' Ander Barrenetxea
87' Bruno Miguel Borges Fernandes(Alejandro Garnacho Ferreira) 3-1
-
90' Naif Aguerd
90+1' Jose Diogo Dalot Teixeira(Rasmus Hojlund) 4-1
90+4' Toby Collyer
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Alejandro Remiro GargalloThủ môn
- 6 Aritz Elustondo Irribarria
Hậu vệ
- 5 Igor Zubeldia Elorza
Hậu vệ
- 21 Naif Aguerd
Hậu vệ
- 3 Aihen Munoz CapellanHậu vệ
- 28 Pablo Marin
Tiền vệ
- 4 Martin Zubimendi Ibanez
Tiền vệ
- 23 Brais MendezTiền vệ
- 11 Sheraldo BeckerTiền đạo
- 10 Mikel Oyarzabal Ugarte
Tiền đạo
- 14 Takefusa KuboTiền đạo
- 13 Unai Marrero LarranagaThủ môn
- 31 Jon Martin VicenteHậu vệ
- 18 Hamary TraoreHậu vệ
- 37 Luken BeitiaHậu vệ
- 12 Javier Lopez CarballoHậu vệ
- 19 Jon Aramburu
Hậu vệ
- 22 Benat TurrientesTiền vệ
- 16 Jon Ander OlasagastiTiền vệ
- 9 Orri Steinn OskarssonTiền đạo
- 40 Arkaitz MariezkurrenaTiền đạo
- 17 Sergio Gomez MartinTiền đạo
- 7 Ander Barrenetxea
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Manchester United
[3] VSReal Sociedad
[13] - 94Số lần tấn công97
- 54Tấn công nguy hiểm26
- 25Sút bóng8
- 10Sút cầu môn3
- 10Sút trượt0
- 5Cú sút bị chặn5
- 6Phạm lỗi13
- 6Phạt góc4
- 13Số lần phạt trực tiếp6
- 1Việt vị2
- 2Thẻ vàng7
- 0Thẻ đỏ1
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 478Số lần chuyền bóng324
- 402Chuyền bóng chính xác243
- 8Cướp bóng8
- 2Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Manchester United
[3]Real Sociedad
[13] - 56' Jon Aramburu
Igor Zubeldia Elorza
- 56' Ander Barrenetxea
Sheraldo Becker
- 56' Benat Turrientes
Pablo Marin
- 76' Orri Steinn Oskarsson
Takefusa Kubo
- 78' Carlos Henrique Casimiro
Toby Collyer
- 80' Hamary Traore
Aritz Elustondo Irribarria
- 88' Joshua Zirkzee
Christian Dannemann Eriksen
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Manchester United[3](Sân nhà) |
Real Sociedad[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 3 | 1 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 0 | 1 |
Manchester United:Trong 127 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 14 trận(40%)
Real Sociedad:Trong 122 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 4 trận(14.81%)