- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 23 Lucas Estella PerriThủ môn
- 98 Ainsley Maitland NilesHậu vệ
- 22 Clinton Mata Pedro LourencoHậu vệ
- 19 Moussa NiakhateHậu vệ
- 16 Abner Vinicius Da Silva SantosHậu vệ
- 8 Corentin TolissoTiền vệ
- 15 Tanner TessmannTiền vệ
- 7 Jordan VeretoutTiền vệ
- 18 Rayan Mathis CherkiTiền đạo
- 69 Georges Mikautadze
Tiền đạo
- 37 Ernest Nuamah
Tiền đạo
- 40 Remy DescampsThủ môn
- 50 Lassine DiarraThủ môn
- 20 Sael KumbediHậu vệ
- 55 Duje Caleta CarHậu vệ
- 27 Warmed OmariHậu vệ
- 3 Nicolas Alejandro TagliaficoHậu vệ
- 31 Nemanja MaticTiền vệ
- 4 Edgar Paul AkouokouTiền vệ
- 32 Thiago AlmadaTiền vệ
- 10 Alexandre LacazetteTiền đạo
- 11 Malick FofanaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

14' Georges Mikautadze(Rayan Mathis Cherki) 1-0
37' Ernest Nuamah(Georges Mikautadze) 2-0
47' Georges Mikautadze(Rayan Mathis Cherki) 3-0
88' Ernest Nuamah(Georges Mikautadze) 4-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 38 Lukas ZimaThủ môn
- 2 Valentin CretuHậu vệ
- 30 Siyabonga NgezanaHậu vệ
- 5 Joyskim DawaHậu vệ
- 33 Risto RadunovicHậu vệ
- 21 Vlad ChirichesTiền vệ
- 8 Adrian SutTiền vệ
- 15 Marius StefanescuTiền vệ
- 18 Malcom Sylas EdjoumaTiền vệ
- 22 Mihai TomaTiền vệ
- 25 Alexandru BalutaTiền đạo
- 32 Stefan TarnovanuThủ môn
- 1 Mihai UdreaThủ môn
- 17 Mihai PopescuHậu vệ
- 29 Alexandru Marian MusiTiền vệ
- 31 Juri CisottiTiền vệ
- 77 Andrei GheorghitaTiền vệ
- 11 David Raul MiculescuTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Olympique Lyonnais
[6] VSFC Steaua Bucuresti
[11] - 111Số lần tấn công55
- 54Tấn công nguy hiểm26
- 18Sút bóng10
- 6Sút cầu môn2
- 9Sút trượt5
- 3Cú sút bị chặn3
- 8Phạm lỗi11
- 2Phạt góc2
- 11Số lần phạt trực tiếp8
- 0Việt vị1
- 64%Tỷ lệ giữ bóng36%
- 755Số lần chuyền bóng394
- 708Chuyền bóng chính xác343
- 8Cướp bóng12
- 2Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Olympique Lyonnais
[6]FC Steaua Bucuresti
[11] - 46' Juri Cisotti
Malcom Sylas Edjouma
- 46' Mihai Popescu
Valentin Cretu
- 46' David Raul Miculescu
Risto Radunovic
- 46' Alexandru Marian Musi
Adrian Sut
- 46' Moussa Niakhate
Duje Caleta Car
- 53' Corentin Tolisso
Nemanja Matic
- 53' Tanner Tessmann
Thiago Almada
- 65' Rayan Mathis Cherki
Malick Fofana
- 75' Abner Vinicius Da Silva Santos
Sael Kumbedi
- 79' Andrei Gheorghita
Mihai Toma
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Olympique Lyonnais[6](Sân nhà) |
FC Steaua Bucuresti[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 4 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 5 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 3 | 0 |
Olympique Lyonnais:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 6 trận(25%)
FC Steaua Bucuresti:Trong 119 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 9 trận(36%)