- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 1 Irfan Can EgribayatThủ môn
- 4 Caglar SoyuncuHậu vệ
- 37 Milan SkriniarHậu vệ
- 95 Yusuf AkcicekHậu vệ
- 16 Mert MuldurTiền vệ
- 34 Sofyan AmrabatTiền vệ
- 53 Sebastian SzymanskiTiền vệ
- 18 Filip KosticTiền vệ
- 10 Dusan TadicTiền vệ
- 19 Youssef En NesyriTiền đạo
- 9 Edin DzekoTiền đạo
- 54 Osman Ertugrul CetinThủ môn
- 40 Dominik LivakovicThủ môn
- 6 Alexander Djiku
Hậu vệ
- 17 Irfan Can KahveciTiền vệ
- 81 Sukur TograkTiền vệ
- 8 Mert Hakan YandasTiền vệ
- 23 Cenk TosunTiền đạo
- 97 Allan Saint-MaximinTiền đạo
- 94 Anderson Souza Conceicao, Talisca
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
7' Cyriel Dessers(Mohammed Diomande)
30' Alexander Djiku 1-1
- 1-2
42' Vaclav Cerny(Cyriel Dessers)
-
54' John Souttar
67' Anderson Souza Conceicao, Talisca
- 1-3
81' Vaclav Cerny(Nicolas Raskin)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Jack ButlandThủ môn
- 2 James TavernierHậu vệ
- 5 John Souttar
Hậu vệ
- 4 Robin PropperHậu vệ
- 3 Ridvan YilmazHậu vệ
- 43 Nicolas RaskinTiền vệ
- 8 Connor BarronTiền vệ
- 18 Vaclav Cerny
Tiền vệ
- 10 Mohammed DiomandeTiền vệ
- 22 Jefte Vital da Silva DiasTiền vệ
- 9 Cyriel Dessers
Tiền đạo
- 31 Liam KellyThủ môn
- 19 Clinton NsialaHậu vệ
- 21 Dujon SterlingHậu vệ
- 27 Azeez BalogunHậu vệ
- 14 Nedim BajramiTiền vệ
- 52 Findlay CurtisTiền vệ
- 30 Ianis HagiTiền vệ
- 49 Bailey RiceTiền vệ
- 45 Ross McCauslandTiền vệ
- 11 Tom LawrenceTiền đạo
- 29 Hamza IgamaneTiền đạo
- 99 Danilo Pereira da SilvaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Fenerbahce
[24] VSGlasgow Rangers
[8] - 140Số lần tấn công68
- 85Tấn công nguy hiểm22
- 23Sút bóng8
- 7Sút cầu môn6
- 10Sút trượt2
- 6Cú sút bị chặn0
- 8Phạm lỗi10
- 11Phạt góc3
- 10Số lần phạt trực tiếp8
- 2Việt vị2
- 1Thẻ vàng1
- 64%Tỷ lệ giữ bóng36%
- 573Số lần chuyền bóng334
- 485Chuyền bóng chính xác253
- 13Cướp bóng9
- 3Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Fenerbahce
[24]Glasgow Rangers
[8] - 16' Caglar Soyuncu
Alexander Djiku
- 29' Azeez Balogun
Robin Propper
- 46' Yusuf Akcicek
Anderson Souza Conceicao, Talisca
- 54' Sebastian Szymanski
Allan Saint-Maximin
- 76' Ianis Hagi
Mohammed Diomande
- 76' Dujon Sterling
Ridvan Yilmaz
- 79' Mert Muldur
Irfan Can Kahveci
- 88' Hamza Igamane
Cyriel Dessers
- 88' Tom Lawrence
Vaclav Cerny
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Fenerbahce[24](Sân nhà) |
Glasgow Rangers[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 3 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 1 |
Fenerbahce:Trong 130 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 14 trận(58.33%)
Glasgow Rangers:Trong 130 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 14 trận(42.42%)