- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 22 Remko PasveerThủ môn
- 3 Anton GaaeiHậu vệ
- 37 Josip SutaloHậu vệ
- 15 Youri BaasHậu vệ
- 4 Jorrel HatoHậu vệ
- 31 Jorthy MokioTiền vệ
- 6 Jordan Henderson
Tiền vệ
- 8 Kenneth TaylorTiền vệ
- 20 Bertrand Isidore Traore
Tiền đạo
- 9 Brian Brobbey
Tiền đạo
- 11 Mika GodtsTiền đạo
- 12 Jay GorterThủ môn
- 51 Charlie Terence SetfordThủ môn
- 2 Lucas RosaHậu vệ
- 24 Daniele RuganiHậu vệ
- 36 Dies JanseHậu vệ
- 13 Ahmetcan KaplanHậu vệ
- 63 Sean SteurTiền vệ
- 21 Branco van den BoomenTiền vệ
- 28 Kian Fitz-JimTiền vệ
- 59 Don-Angelo KonaduTiền đạo
- 23 Steven BerghuisTiền đạo
- 17 Oliver Valaker EdvardsenTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

10' Brian Brobbey(Jordan Henderson) 1-0
- 1-1
28' Hugo Larsson(Mario Gotze)
-
34' Ellyes Skhiri
-
38' Nnamdi Collins
68' Bertrand Isidore Traore
- 1-2
70' Ellyes Skhiri(Ansgar Knauff)
90' Jordan Henderson
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Kevin TrappThủ môn
- 13 Rasmus Nissen KristensenHậu vệ
- 34 Nnamdi Collins
Hậu vệ
- 35 Lucas Silva Melo,TutaHậu vệ
- 3 Arthur TheateHậu vệ
- 36 Ansgar KnauffTiền vệ
- 16 Hugo Larsson
Tiền vệ
- 15 Ellyes Skhiri
Tiền vệ
- 27 Mario GotzeTiền vệ
- 11 Hugo EkitikeTiền đạo
- 19 Jean BahoyaTiền đạo
- 40 Kaua SantosThủ môn
- 42 Amil SiljevicThủ môn
- 29 Niels NkounkouHậu vệ
- 21 Nathaniel BrownHậu vệ
- 8 Fares ChaibiTiền vệ
- 18 Mahmoud DahoudTiền vệ
- 47 Noah FenyoTiền vệ
- 20 Can Yilmaz UzunTiền vệ
- 17 Sepe Elye WahiTiền đạo
- 30 Michy BatshuayiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Ajax Amsterdam
[12] VSEintracht Frankfurt
[5] - 95Số lần tấn công87
- 51Tấn công nguy hiểm52
- 12Sút bóng17
- 3Sút cầu môn5
- 5Sút trượt8
- 4Cú sút bị chặn4
- 8Phạm lỗi10
- 7Phạt góc4
- 10Số lần phạt trực tiếp8
- 2Việt vị2
- 2Thẻ vàng2
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 499Số lần chuyền bóng476
- 429Chuyền bóng chính xác401
- 5Cướp bóng6
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Ajax Amsterdam
[12]Eintracht Frankfurt
[5] - 24' Remko Pasveer
Jay Gorter
- 63' Brian Brobbey
Steven Berghuis
- 63' Mika Godts
Oliver Valaker Edvardsen
- 71' Bertrand Isidore Traore
Don-Angelo Konadu
- 71' Jorthy Mokio
Kian Fitz-Jim
- 73' Nathaniel Brown
Jean Bahoya
- 81' Fares Chaibi
Ansgar Knauff
- 81' Sepe Elye Wahi
Hugo Ekitike
- 90' Can Yilmaz Uzun
Mario Gotze
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Ajax Amsterdam[12](Sân nhà) |
Eintracht Frankfurt[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 7 | 3 | Tổng số bàn thắng | 4 | 0 | 1 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 0 | 0 |
Ajax Amsterdam:Trong 117 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 6 trận(23.08%)
Eintracht Frankfurt:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 10 trận(33.33%)