- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Thibaut CourtoisThủ môn
- 8 Santiago Federico Valverde DipettaHậu vệ
- 35 Raul AsencioHậu vệ
- 22 Antonio RudigerHậu vệ
- 23 Ferland MendyHậu vệ
- 21 Brahim Abdelkader Diaz
Tiền vệ
- 14 Aurelien Djani TchouameniTiền vệ
- 6 Eduardo CamavingaTiền vệ
- 11 Rodrygo Silva de Goes
Tiền đạo
- 9 Kylian Mbappe LottinTiền đạo
- 7 Vinicius Jose Paixao de Oliveira JuniorTiền đạo
- 26 Fran GonzalezThủ môn
- 13 Andriy LuninThủ môn
- 17 Lucas Vazquez IglesiasHậu vệ
- 20 Francisco Jose Garcia TorresHậu vệ
- 4 David AlabaHậu vệ
- 15 Arda GulerTiền vệ
- 10 Luka ModricTiền vệ
- 16 Endrick Felipe Moreira de SousaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Mưa nhỏ 10℃ / 50°F |
Sân vận động: | Santiago Bernabeu Stadium |
Sức chứa: | 85,000 |
Giờ địa phương: | 04/03 21:00 |
Trọng tài chính: | Clement Turpin |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 13 Jan OblakThủ môn
- 14 Marcos Llorente MorenoHậu vệ
- 2 Jose Maria Gimenez de VargasHậu vệ
- 15 Clement LengletHậu vệ
- 21 Javier Galan GilHậu vệ
- 22 Giuliano SimeoneTiền vệ
- 8 Pablo Barrios RivasTiền vệ
- 5 Rodrigo Javier de PaulTiền vệ
- 12 Samuel Dias LinoTiền vệ
- 19 Julian Alvarez
Tiền đạo
- 7 Antoine GriezmannTiền đạo
- 31 Antonio Gomis AlemanThủ môn
- 1 Juan MussoThủ môn
- 24 Robin Le NormandHậu vệ
- 23 Reinildo Isnard MandavaHậu vệ
- 16 Nahuel Molina LuceroHậu vệ
- 4 Conor GallagherTiền vệ
- 11 Thomas LemarTiền vệ
- 17 Rodrigo Riquelme RecheTiền vệ
- 20 Axel WitselTiền vệ
- 9 Alexander SorlothTiền đạo
- 10 Angel CorreaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Real Madrid
[11] VSAtletico de Madrid
[5] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 101Số lần tấn công93
- 62Tấn công nguy hiểm38
- 13Sút bóng6
- 7Sút cầu môn2
- 2Sút trượt3
- 4Cú sút bị chặn1
- 10Phạm lỗi13
- 6Phạt góc3
- 13Số lần phạt trực tiếp10
- 1Thẻ vàng0
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 642Số lần chuyền bóng603
- 596Chuyền bóng chính xác538
- 6Cướp bóng15
- 1Cứu bóng5
- 3Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Real Madrid
[11]Atletico de Madrid
[5] - 62' Eduardo Camavinga
Luka Modric
- 64' Nahuel Molina Lucero
Giuliano Simeone
- 64' Conor Gallagher
Samuel Dias Lino
- 71' Robin Le Normand
Antoine Griezmann
- 75' Alexander Sorloth
Rodrigo Javier de Paul
- 75' Angel Correa
Pablo Barrios Rivas
- 82' Santiago Federico Valverde Dipetta
Lucas Vazquez Iglesias
- 89' Brahim Abdelkader Diaz
Endrick Felipe Moreira de Sousa
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Real Madrid[11](Sân nhà) |
Atletico de Madrid[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 6 | 4 | Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 4 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 0 | 0 |
Real Madrid:Trong 129 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 12 trận(54.55%)
Atletico de Madrid:Trong 120 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 12 trận(42.86%)