- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 22 Timon Wellenreuther
Thủ môn
- 20 Jeyland Yahir Mitchell Baltodano
Hậu vệ
- 3 Thomas BeelenHậu vệ
- 33 David HanckoHậu vệ
- 16 Hugo BuenoHậu vệ
- 7 Jakub ModerTiền vệ
- 5 Gijs SmalTiền vệ
- 14 Igor Guilherme Barbosa da PaixaoTiền vệ
- 23 Anis Hadj MoussaTiền đạo
- 19 Julian Simon CarranzaTiền đạo
- 38 Ibrahim Osman
Tiền đạo
- 21 Plamen AndreevThủ môn
- 64 Ismail KaThủ môn
- 43 Jan PlugHậu vệ
- 48 Djomar GiersthoveHậu vệ
- 68 Thijs KraaijeveldTiền vệ
- 25 Shiloh ‘t ZandTiền vệ
- 49 Zepiqueno RedmondTiền đạo
- 57 Aymen SlitiTiền đạo
- 9 Ayase UedaTiền đạo
- 17 Luka IvanusecTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
38' Marcus Thuram(Nicolo Barella)
- 0-2
50' Lautaro Javier Martinez(Piotr Zielinski)
-
65' Piotr Zielinski
68' Jeyland Yahir Mitchell Baltodano
71' Timon Wellenreuther
-
74' Alessandro Bastoni
76' Ibrahim Osman
-
90+6' Marko Arnautovic
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Ngày nắng 10℃ / 50°F |
Sân vận động: | Stadion Feijenoord, "De Kuip" |
Sức chứa: | 51,177 |
Giờ địa phương: | 05/03 18:45 |
Trọng tài chính: | Espen Eskaas |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 13 Josep MartinezThủ môn
- 28 Benjamin PavardHậu vệ
- 6 Stefan de VrijHậu vệ
- 15 Francesco AcerbiHậu vệ
- 2 Denzel DumfriesTiền vệ
- 23 Nicolo BarellaTiền vệ
- 21 Kristjan AsllaniTiền vệ
- 7 Piotr Zielinski
Tiền vệ
- 95 Alessandro Bastoni
Tiền vệ
- 10 Lautaro Javier Martinez
Tiền đạo
- 9 Marcus Thuram
Tiền đạo
- 12 Raffaele Di GennaroThủ môn
- 1 Yann SommerThủ môn
- 55 Matteo MottaHậu vệ
- 31 Yann Aurel BisseckHậu vệ
- 50 Mike AidooHậu vệ
- 20 Hakan CalhanogluTiền vệ
- 57 Daniele QuietoTiền vệ
- 16 Davide FrattesiTiền vệ
- 22 Henrikh MkhitaryanTiền vệ
- 99 Mehdi TaremiTiền đạo
- 8 Marko Arnautovic
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Feyenoord Rotterdam
[19] VSInter Milan
[4] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 93Số lần tấn công69
- 35Tấn công nguy hiểm39
- 8Sút bóng13
- 5Sút cầu môn7
- 3Sút trượt3
- 0Cú sút bị chặn3
- 15Phạm lỗi6
- 7Phạt góc4
- 6Số lần phạt trực tiếp15
- 1Việt vị3
- 3Thẻ vàng2
- 42%Tỷ lệ giữ bóng58%
- 365Số lần chuyền bóng513
- 310Chuyền bóng chính xác459
- 4Cướp bóng10
- 5Cứu bóng5
- 1Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Feyenoord Rotterdam[19](Sân nhà) |
Inter Milan[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Feyenoord Rotterdam:Trong 116 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 12 trận(44.44%)
Inter Milan:Trong 122 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 10 trận(76.92%)