- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 22 Simon MignoletThủ môn
- 64 Kyriani SabbeHậu vệ
- 44 Brandon Mechele
Hậu vệ
- 4 Joel OrdonezHậu vệ
- 55 Maxim de Cuyper
Hậu vệ
- 30 Ardon JashariTiền vệ
- 15 Raphael Onyedika NwadikeTiền vệ
- 68 Chemsdine TalbiTiền vệ
- 20 Hans VanakenTiền vệ
- 8 Christos TzolisTiền vệ
- 9 Ferran Jutgla BlanchTiền đạo
- 29 Nordin JackersThủ môn
- 2 Zaid Abner RomeroHậu vệ
- 41 Hugo SiquetHậu vệ
- 58 Jorne SpileersHậu vệ
- 27 Casper NielsenTiền vệ
- 10 Hugo VetlesenTiền vệ
- 19 Gustaf NilssonTiền đạo
- 21 Michal SkorasTiền đạo
- 17 Romeo VermantTiền đạo
- 84 Shandre CampbellTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
3' Leon Bailey(Tyrone Mings)
12' Maxim de Cuyper(Christos Tzolis) 1-1
- 1-2
82' Brandon Mechele(Morgan Rogers)
- 1-3
88' Marco Asensio Willemsen
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 6℃ / 43°F |
Khán giả hiện trường: | 26,890 |
Sân vận động: | Jan Breydel Stadium |
Sức chứa: | 29,062 |
Giờ địa phương: | 04/03 18:45 |
Trọng tài chính: | Joao Pinheiro |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 23 Damian MartinezThủ môn
- 4 Ezri Konsa NgoyoHậu vệ
- 3 Axel DisasiHậu vệ
- 5 Tyrone MingsHậu vệ
- 12 Lucas DigneHậu vệ
- 7 John McGinnTiền vệ
- 8 Youri TielemansTiền vệ
- 31 Leon Bailey
Tiền vệ
- 27 Morgan RogersTiền vệ
- 9 Marcus RashfordTiền vệ
- 11 Ollie WatkinsTiền đạo
- 25 Robin OlsenThủ môn
- 48 Oliwier ZychThủ môn
- 14 Pau Francisco TorresHậu vệ
- 22 Ian MaatsenHậu vệ
- 26 Lamar BogardeHậu vệ
- 2 Matty CashHậu vệ
- 44 Boubacar KamaraTiền vệ
- 41 Jacob RamseyTiền vệ
- 21 Marco Asensio Willemsen
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Club Brugge
[24] VSAston Villa
[8] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- 84Số lần tấn công80
- 36Tấn công nguy hiểm28
- 11Sút bóng7
- 3Sút cầu môn4
- 5Sút trượt3
- 3Cú sút bị chặn0
- 8Phạm lỗi10
- 3Phạt góc1
- 10Số lần phạt trực tiếp8
- 1Việt vị0
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 518Số lần chuyền bóng408
- 466Chuyền bóng chính xác352
- 12Cướp bóng9
- 1Cứu bóng2
- 4Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Club Brugge
[24]Aston Villa
[8] - 64' Marco Asensio Willemsen
Marcus Rashford
- 64' Jacob Ramsey
John McGinn
- 64' Matty Cash
Axel Disasi
- 64' Boubacar Kamara
Leon Bailey
- 86' Chemsdine Talbi
Hugo Siquet
- 86' Ferran Jutgla Blanch
Casper Nielsen
- 90+1' Kyriani Sabbe
Michal Skoras
- 90+1' Raphael Onyedika Nwadike
Hugo Vetlesen
- 90+1' Lamar Bogarde
Ollie Watkins
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Club Brugge[24](Sân nhà) |
Aston Villa[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 1 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 |
Club Brugge:Trong 132 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 9 trận(37.5%)
Aston Villa:Trong 124 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 9 trận(28.12%)