- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[1-1], 2 trận lượt[1-1], 120 phút[2-2], 11 mét[4-2]
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 13 Abdulqaddous AttiehThủ môn
- 5 Mohammed MahzariHậu vệ
- 3 Andrei GirottoHậu vệ
- 16 Renne RivasHậu vệ
- 8 Saad Al-NasserHậu vệ
- 70 Abdelhamid SabiriTiền vệ
- 18 Aschraf El MahdiouiTiền vệ
- 76 Faycal FajrTiền vệ
- 27 Sultan Mandash
Tiền đạo
- 38 Roger Martinez
Tiền đạo
- 99 Musa Barrow
Tiền đạo
- 21 Fahad Al-AbdulraziqHậu vệ
- 32 Muteb Al MufarrijHậu vệ
- 19 Lucas Leonidas Chavez CruzTiền vệ
- 29 Ahmed Saleh BahusaynTiền vệ
- 6 Sultan Al-FarhanTiền vệ
- 90 Hattan BahbirTiền vệ
- 9 Abdulfattah AdamTiền đạo
- 7 Mohammed Al KwikbiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
2' Shoja Khalilzadeh
25' Roger Martinez
-
41' Mahdi Hashemnezhad
- 0-1
50' Ricardo Alves
54' Musa Barrow(Renne Rivas) 1-1
-
57' Tomislav Strkalj
92' Sultan Mandash(Aschraf El Mahdioui) 2-1
- 2-2
105' Domagoj Drozdek(Danial Esmaeilifar)
-
- 0-1
Igor Postonjski
Aschraf El Mahdioui 1-1
- 1-1
Mehdi Shiri
Musa Barrow 2-1
- 2-1
Sajjad Ashouri
Andrei Girotto 3-1
- 3-2
Domagoj Drozdek
Abdulfattah Adam 4-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 1 Alireza BeiranvandThủ môn
- 11 Danial EsmaeilifarHậu vệ
- 33 Aref AghasiHậu vệ
- 3 Shoja Khalilzadeh
Hậu vệ
- 22 Mohammad NaderiHậu vệ
- 4 Aref GholamiTiền vệ
- 10 Ricardo Alves
Tiền vệ
- 8 Igor PostonjskiTiền vệ
- 9 Mehdi TorabiTiền vệ
- 99 Amirhossein HosseinzadehTiền đạo
- 19 Tomislav Strkalj
Tiền đạo
- 21 Hossein PourhamidiThủ môn
- 2 Mehdi ShiriHậu vệ
- 14 Milad KorHậu vệ
- 17 Saeid KarimazarHậu vệ
- 25 Domagoj Drozdek
Tiền đạo
- 50 Mohammad Mehdi GhanbariTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Al Taawon FC
[B1] VSTractor S.C.
[A1] - 129Số lần tấn công78
- 32Tấn công nguy hiểm32
- 20Sút bóng7
- 10Sút cầu môn4
- 6Sút trượt1
- 4Cú sút bị chặn2
- 9Phạm lỗi18
- 3Phạt góc2
- 18Số lần phạt trực tiếp9
- 0Việt vị1
- 1Thẻ vàng3
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 688Số lần chuyền bóng537
- 586Chuyền bóng chính xác435
- 18Cướp bóng11
- 2Cứu bóng8
Thay đổi cầu thủ
-
Al Taawon FC
[B1]Tractor S.C.
[A1] - 35' Mehdi Shiri
Mohammad Naderi
- 69' Saeid Karimazar
Tomislav Strkalj
- 80' Mohammed Al-Kuwaykibi
Sultan Mandash
- 80' Muteb Al Mufarrij
Ahmed Saleh Bahusayn
- 91' Domagoj Drozdek
Ricardo Alves
- 102' Roger Martinez
Abdulfattah Adam
- 103' Renne Rivas
Sultan Al-Farhan
- 115' Sajjad Ashouri
Mehdi Torabi
- 115' Abdelhamid Sabiri
Hattan Bahbir
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Al Taawon FC[B1](Sân nhà) |
Tractor S.C.[A1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 4 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 0 |
Al Taawon FC:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 5 trận(27.78%)
Tractor S.C.:Trong 75 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 2 trận(15.38%)