- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4141
- 1 Kim Jeong HoonThủ môn
- 25 Choi Chul SoonHậu vệ
- 16 Park Jae YongHậu vệ
- 4 Park Jin SeopHậu vệ
- 77 Kim Tae HyunHậu vệ
- 8 Han Kook YoungTiền vệ
- 13 Kang Sang YunTiền vệ
- 22 Kwon Chang HoonTiền vệ
- 94 Yeon Je UnTiền vệ
- 9 Tiago Pereira da Silva, Tiago OroboTiền vệ
- 97 Kim Jin GyuTiền đạo
- 31 Song Bum KeunThủ môn
- 44 Kim Ha JunHậu vệ
- 2 Kim Young BinHậu vệ
- 17 Ahn Hyun BeomHậu vệ
- 14 Jeon Jin WooTiền vệ
- 3 Choi Woo jinTiền vệ
- 11 Lee Seung WooTiền vệ
- 28 Lee Young JaeTiền vệ
- 30 Andrigo Oliveira de AraujoTiền vệ
- 33 Jeon Byung KwanTiền đạo
- 10 Song Min KyuTiền đạo
- 96 Andrea CompagnoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
36' Patryk Klimala(Anthony Caceres)
- 0-2
66' Patryk Klimala(Leonardo de Souza Sena)
-
84' Patryk Klimala
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 12 Harrison Devenish-MearesThủ môn
- 4 Jordan Courtney-PerkinsHậu vệ
- 23 Rhyan GrantHậu vệ
- 5 Alex GrantHậu vệ
- 16 Joel KingHậu vệ
- 6 Corey HollmanTiền vệ
- 15 Leonardo de Souza SenaTiền vệ
- 10 Joe LolleyTiền vệ
- 17 Anthony CaceresTiền vệ
- 7 Adrian SegecicTiền vệ
- 11 Douglas Costa de SouzaTiền đạo
- 1 Andrew RedmayneThủ môn
- 21 Zachary de JesusHậu vệ
- 42 Kyle Reilly ShawHậu vệ
- 24 Wataru KamijoTiền vệ
- 37 Will KennedyTiền vệ
- 25 Jaiden KucharskiTiền đạo
- 29 Joseph LaceyTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Jeonbuk Hyundai Motors
[H1] VSSydney FC
[E2] - 137Số lần tấn công121
- 69Tấn công nguy hiểm68
- 11Sút bóng15
- 2Sút cầu môn7
- 5Sút trượt6
- 4Cú sút bị chặn2
- 16Phạm lỗi12
- 6Phạt góc2
- 12Số lần phạt trực tiếp16
- 3Việt vị0
- 0Thẻ vàng1
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 522Số lần chuyền bóng370
- 448Chuyền bóng chính xác284
- 11Cướp bóng10
- 5Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Jeonbuk Hyundai Motors
[H1]Sydney FC
[E2] - 46' Kim Young Bin
Yeon Je Un
- 58' Han Kook Young
Nana Boateng
- 58' Kwon Chang Hoon
Lee Seung Woo
- 58' Song Min Kyu
Jeon Byung Kwan
- 64' Adrian Segecic
Douglas Costa de Souza
- 64' Corey Hollman
Wataru Kamijo
- 77' Lee Young Jae
Kim Jin Gyu
- 90+2' Jaiden Kucharski
Patryk Klimala
- 90+4' Will Kennedy
Joe Lolley
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Jeonbuk Hyundai Motors[H1](Sân nhà) |
Sydney FC[E2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 4 | 2 | Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 4 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 1 |
Jeonbuk Hyundai Motors:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 5 trận(17.86%)
Sydney FC:Trong 73 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 7 trận(33.33%)