- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 24 Bento Matheus KrepskiThủ môn
- 12 Nawaf Al-BoushalHậu vệ
- 3 Mohamed SimakanHậu vệ
- 4 Mohammed Al FatilHậu vệ
- 83 Salem Al-Najdi
Hậu vệ
- 19 Ali Al-HassanTiền vệ
- 11 Marcelo BrozovicTiền vệ
- 9 Jhon Jader Duran Palacio
Tiền vệ
- 23 Ayman Yahya SalemTiền vệ
- 10 Sadio ManeTiền vệ
- 7 Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
Tiền đạo
- 22 Ahmad Al HarbiThủ môn
- 36 Raghed NajjarThủ môn
- 50 Majed MohammedHậu vệ
- 78 Ali LajamiHậu vệ
- 29 Abdulrahman GhareebTiền vệ
- 88 Bassam HazzaziTiền vệ
- 8 Abdulmajeed Al SulaiheemTiền vệ
- 20 Angelo Gabriel Borges DamacenoTiền đạo
- 16 Mohammed Khalil MaranTiền đạo
- 80 Wesley Gassova Ribeiro TeixeiraTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

9' Jhon Jader Duran Palacio 1-0
-
17' Mehran Ahmadi
27' Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro 2-0
-
45+2' Mehran Ahmadi
-
62' Joel Kojo
68' Salem Al-Najdi
84' Jhon Jader Duran Palacio(Angelo Gabriel Borges Damaceno) 3-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 1 Seyed Hossein HosseiniThủ môn
- 10 Ramin Rezaian SemeskandiHậu vệ
- 27 Saadat HardaniHậu vệ
- 4 Roozbeh CheshmiHậu vệ
- 55 Raphael da Silva ArrudaHậu vệ
- 44 Armin SohrabianHậu vệ
- 87 Mehran Ahmadi
Tiền vệ
- 14 Zobeir NiknafsTiền vệ
- 22 Ibrahim Didier NdongTiền vệ
- 20 Alireza KoushkiTiền vệ
- 11 Joel Kojo
Tiền đạo
- 12 Mohammadreza KhaledabadiThủ môn
- 50 Amirhossein NikpourThủ môn
- 33 Abolfazl JalaliHậu vệ
- 2 Mohammad Hossein MoradmandHậu vệ
- 6 Iman SalimiHậu vệ
- 15 Abolfazl ZamaniTiền vệ
- 88 Arash RezavandTiền vệ
- 9 Mohammad Reza AzadiTiền đạo
- 93 Hesam EskandariTiền đạo
- 28 Mojtaba HasheminasabTiền đạo
- 99 Amirali SadeghiTiền đạo
- 77 Jaloliddin MasharipovTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Al Nassr Riyadh
[3] VSEsteghlal F.C.
[6] - 125Số lần tấn công64
- 71Tấn công nguy hiểm21
- 22Sút bóng3
- 12Sút cầu môn2
- 9Sút trượt1
- 1Cú sút bị chặn0
- 11Phạm lỗi13
- 7Phạt góc1
- 13Số lần phạt trực tiếp11
- 3Việt vị1
- 1Thẻ vàng3
- 0Thẻ đỏ1
- 68%Tỷ lệ giữ bóng32%
- 611Số lần chuyền bóng290
- 551Chuyền bóng chính xác213
- 14Cướp bóng17
- 2Cứu bóng9
Thay đổi cầu thủ
-
Al Nassr Riyadh
[3]Esteghlal F.C.
[6] - 46' Jaloliddin Masharipov
Alireza Koushki
- 46' Abolfazl Jalali
Armin Sohrabian
- 65' Mohammad Reza Azadi
Joel Kojo
- 69' Mohamed Simakan
Ali Lajami
- 77' Ali Al-Hassan
Abdulmajeed Al Sulaiheem
- 77' Ayman Yahya Salem
Angelo Gabriel Borges Damaceno
- 78' Sadio Mane
Wesley Gassova Ribeiro Teixeira
- 87' Jhon Jader Duran Palacio
Mohammed Khalil Maran
- 89' Iman Salimi
Saadat Hardani
- 89' Abolfazl Zamani
Zobeir Niknafs
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Al Nassr Riyadh[3](Sân nhà) |
Esteghlal F.C.[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 1 | 5 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 3 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 0 |
Al Nassr Riyadh:Trong 121 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 11 trận(52.38%)
Esteghlal F.C.:Trong 75 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 10 trận,đuổi kịp 4 trận(40%)