- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Abdulrahman Al-SanbiThủ môn
- 27 Ali MajrashiHậu vệ
- 28 Merih DemiralHậu vệ
- 3 Roger Ibanez da SilvaHậu vệ
- 32 Matteo DamsHậu vệ
- 79 Franck KessieTiền vệ
- 24 Gabriel VeigaTiền vệ
- 7 Riyad Mahrez
Tiền vệ
- 10 Roberto Firmino Barbosa de OliveiraTiền vệ
- 13 Wenderson Rodrigues do Nascimento GalenoTiền vệ
- 99 Ivan ToneyTiền đạo
- 62 Abdullah AbdoThủ môn
- 77 Ezgjan AlioskiHậu vệ
- 46 Rayan HamedHậu vệ
- 5 Mohammed Sulaiman BakorHậu vệ
- 15 Abdullah Al-AmmarHậu vệ
- 11 Alexsander Cristhian Gomes da Costa
Tiền vệ
- 30 Ziyad Al JohaniTiền vệ
- 29 Mohamed Al-MjehdTiền vệ
- 14 Eid Al-MuwalladTiền vệ
- 8 Sumaihan Al NabitTiền đạo
- 19 Fahad AlrashidiTiền đạo
- 9 Firas Al-BuraikanTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 48 Paulo Victor de Mileo VidottiThủ môn
- 2 Murad Naji
Hậu vệ
- 13 Andre Fonseca AmaroHậu vệ
- 5 David GarciaHậu vệ
- 3 Hazem Ahmed ShehataHậu vệ
- 4 Julien De SartTiền vệ
- 23 Thiago Henrique Mendes RibeiroTiền vệ
- 17 Mohamed SuragTiền vệ
- 10 Roger Krug GuedesTiền vệ
- 8 Mahmoud Ibrahim HassanTiền vệ
- 90 Romario Ricardo da Silva, RomarinhoTiền đạo
- 22 Sami Habib BeldiThủ môn
- 1 Fahad YounisThủ môn
- 62 Joshua BrenetHậu vệ
- 33 Ameed MhagnaHậu vệ
- 55 Mohammed SalehHậu vệ
- 21 Hussain BahzadHậu vệ
- 44 Naif Al-HadhramiTiền vệ
- 7 Rodrigo Barbosa TabataTiền vệ
- 6 Abdulaziz HatemTiền vệ
- 11 Gabriel Pereira dos SantosTiền đạo
- 20 Khalid Ali SabahTiền đạo
- 9 Ahmed Al-RawiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Al Ahli Jeddah
[2] VSAl Rayyan
[7] - Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 83Số lần tấn công73
- 52Tấn công nguy hiểm24
- 25Sút bóng13
- 10Sút cầu môn4
- 10Sút trượt8
- 5Cú sút bị chặn1
- 13Phạm lỗi12
- 6Phạt góc9
- 12Số lần phạt trực tiếp13
- 3Việt vị0
- 1Thẻ vàng1
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 406Số lần chuyền bóng360
- 337Chuyền bóng chính xác294
- 10Cướp bóng6
- 4Cứu bóng8
- 3Thay người4
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Al Ahli Jeddah
[2]Al Rayyan
[7] - 73' Gabriel Pereira dos Santos
Mahmoud Ibrahim Hassan
- 73' Abdulaziz Hatem
Thiago Henrique Mendes Ribeiro
- 84' Ahmed Al-Rawi
Mohamed Surag
- 88' Wenderson Rodrigues do Nascimento Galeno
Ezgjan Alioski
- 88' Riyad Mahrez
Firas Al-Buraikan
- 88' Gabriel Veiga
Alexsander Cristhian Gomes da Costa
- 90+3' Joshua Brenet
Murad Naji
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Al Ahli Jeddah[2](Sân nhà) |
Al Rayyan[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 6 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 2 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 2 | 2 |
Al Ahli Jeddah:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 5 trận(38.46%)
Al Rayyan:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 9 trận(36%)