- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Khaled Saif Al SenaniThủ môn
- 14 Rodrigo Oliveira de AlmeidaHậu vệ
- 4 Soufian BouftinyHậu vệ
- 15 Jung Seung HyunHậu vệ
- 25 Alexis Rafael Perez FontanillaHậu vệ
- 6 Siaka SidibeTiền vệ
- 20 Geronimo Gaston PobleteTiền vệ
- 10 Fabio LimaTiền vệ
- 31 Nicolas GimenezTiền vệ
- 7 Ali Saleh
Tiền vệ
- 30 Joao Pedro Pereira dos Santos Pereira dos SantosTiền đạo
- 16 Anas ZnitiThủ môn
- 11 Majed SuroorHậu vệ
- 13 Faris KhalilHậu vệ
- 27 Diego Valentin Rodriguez AlonsoHậu vệ
- 12 Abdulrahman SalehHậu vệ
- 3 Yousif Al MheiriHậu vệ
- 23 Khamis Ali Saeed Rashid Khamis Al Heed Al ZaabiHậu vệ
- 33 Srdjan MijailovicTiền vệ
- 18 Malek GanaerTiền vệ
- 77 Jonatas da Anunciacao SantosTiền đạo
- 9 Adama DialloTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

3' Ali Saleh 1-0
-
15' Youcef Atal
- 1-1
68' Abdullah Badr Al-Yazidi(Akram Afif)
-
73' Ahmed Suhail
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 22 Meshaal Issa BarshamThủ môn
- 2 Pedro MiguelHậu vệ
- 16 Boualem KhoukhiHậu vệ
- 37 Ahmed Suhail
Hậu vệ
- 6 Paulo Otavio Rosa SilvaHậu vệ
- 14 Mostafa Tarek MashaalTiền vệ
- 4 Mohamed CamaraTiền vệ
- 77 Youcef Atal
Tiền vệ
- 33 Claudio Luiz Rodrigues Parise Leonel, ClaudinhoTiền vệ
- 84 Akram AfifTiền vệ
- 19 Rafa MujicaTiền đạo
- 1 Saad Abdullah Al SheebThủ môn
- 31 Yousef Abdulla BaliadehThủ môn
- 5 Tarek SalmanHậu vệ
- 81 Abdessamed BounacerHậu vệ
- 13 Abdullah Badr Al-Yazidi
Tiền vệ
- 8 Ali Asad BaqerTiền vệ
- 3 Ahmed Bader SayyarTiền vệ
- 21 Giovani HenriqueTiền vệ
- 17 Cristo Ramon Gonzalez PerezTiền đạo
- 9 Yusuf AbdurisagTiền đạo
- 10 Hasan Al HaydosTiền đạo
- 23 Hashim AliTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Al Wasl FC
[5] VSAl-Sadd
[4] - Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 92Số lần tấn công85
- 43Tấn công nguy hiểm32
- 21Sút bóng15
- 6Sút cầu môn5
- 9Sút trượt5
- 6Cú sút bị chặn5
- 11Phạm lỗi7
- 9Phạt góc2
- 7Số lần phạt trực tiếp11
- 2Việt vị0
- 0Thẻ vàng2
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 435Số lần chuyền bóng370
- 353Chuyền bóng chính xác293
- 6Cướp bóng8
- 4Cứu bóng5
- 3Thay người4
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Al Wasl FC
[5]Al-Sadd
[4] - 46' Tarek Salman
Paulo Otavio Rosa Silva
- 63' Cristo Ramon Gonzalez Perez
Rafa Mujica
- 63' Abdullah Badr Al-Yazidi
Youcef Atal
- 72' Siaka Sidibe
Srdjan Mijailovic
- 72' Alexis Rafael Perez Fontanilla
Abdulrahman Saleh
- 87' Hasan Al Haydos
Mostafa Tarek Mashaal
- 89' Ali Saleh
Jonatas da Anunciacao Santos
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Al Wasl FC[5](Sân nhà) |
Al-Sadd[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 3 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 3 | 0 |
Al Wasl FC:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 4 trận(26.67%)
Al-Sadd:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 8 trận(40%)