- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 48 Paulo Victor de Mileo VidottiThủ môn
- 2 Murad NajiHậu vệ
- 13 Andre Fonseca Amaro
Hậu vệ
- 5 David GarciaHậu vệ
- 3 Hazem Ahmed ShehataHậu vệ
- 6 Abdulaziz HatemTiền vệ
- 23 Thiago Henrique Mendes RibeiroTiền vệ
- 17 Mohamed SuragTiền vệ
- 10 Roger Krug Guedes
Tiền vệ
- 33 Ameed MhagnaTiền vệ
- 90 Romario Ricardo da Silva, RomarinhoTiền đạo
- 22 Sami Habib BeldiThủ môn
- 1 Fahad YounisThủ môn
- 55 Mohammed SalehHậu vệ
- 62 Joshua BrenetHậu vệ
- 21 Hussain BahzadHậu vệ
- 44 Naif Al-HadhramiTiền vệ
- 7 Rodrigo Barbosa TabataTiền vệ
- 92 Adam Bareiro
Tiền đạo
- 11 Gabriel Pereira dos SantosTiền đạo
- 20 Khalid Ali SabahTiền đạo
- 9 Ahmed Al-RawiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
30' Wenderson Rodrigues do Nascimento Galeno(Roberto Firmino Barbosa de Oliveira)
- 0-2
34' Riyad Mahrez(Roberto Firmino Barbosa de Oliveira)
45+2' Andre Fonseca Amaro
-
71' Ziyad Al Johani
71' Roger Krug Guedes(Ahmed Al-Rawi) 1-2
-
86' Gabriel Veiga
- 1-3
90+5' Firas Al-Buraikan(Wenderson Rodrigues do Nascimento Galeno)
90+10' Adam Bareiro
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 16 Edouard MendyThủ môn
- 27 Ali MajrashiHậu vệ
- 28 Merih DemiralHậu vệ
- 3 Roger Ibanez da SilvaHậu vệ
- 32 Matteo DamsHậu vệ
- 79 Franck KessieTiền vệ
- 24 Gabriel Veiga
Tiền vệ
- 7 Riyad Mahrez
Tiền vệ
- 10 Roberto Firmino Barbosa de OliveiraTiền vệ
- 13 Wenderson Rodrigues do Nascimento Galeno
Tiền vệ
- 99 Ivan ToneyTiền đạo
- 1 Abdulrahman Al-SanbiThủ môn
- 46 Rayan HamedHậu vệ
- 5 Mohammed Sulaiman BakorHậu vệ
- 77 Ezgjan AlioskiHậu vệ
- 15 Abdullah Al-AmmarHậu vệ
- 11 Alexsander Cristhian Gomes da CostaTiền vệ
- 30 Ziyad Al Johani
Tiền vệ
- 29 Mohamed Al-MjehdTiền vệ
- 14 Eid Al-MuwalladTiền vệ
- 8 Sumaihan Al NabitTiền đạo
- 19 Fahad AlrashidiTiền đạo
- 9 Firas Al-Buraikan
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Al Rayyan
[7] VSAl Ahli Jeddah
[2] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 102Số lần tấn công77
- 43Tấn công nguy hiểm40
- 9Sút bóng19
- 3Sút cầu môn9
- 4Sút trượt8
- 2Cú sút bị chặn2
- 12Phạm lỗi15
- 4Phạt góc5
- 15Số lần phạt trực tiếp12
- 1Việt vị4
- 1Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ0
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
- 436Số lần chuyền bóng440
- 345Chuyền bóng chính xác366
- 8Cướp bóng11
- 6Cứu bóng2
- 4Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Al Rayyan
[7]Al Ahli Jeddah
[2] - 56' Ziyad Al Johani
Franck Kessie
- 62' Ameed Mhagna
Adam Bareiro
- 68' Romario Ricardo da Silva, Romarinho
Gabriel Pereira dos Santos
- 68' Mohamed Surag
Ahmed Al-Rawi
- 80' Thiago Henrique Mendes Ribeiro
Naif Al-Hadhrami
- 86' Eid Al-Muwallad
Gabriel Veiga
- 86' Firas Al-Buraikan
Ivan Toney
- 90+7' Ezgjan Alioski
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
- 90+7' Fahad Alrashidi
Wenderson Rodrigues do Nascimento Galeno
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Al Rayyan[7](Sân nhà) |
Al Ahli Jeddah[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 3 | 0 | Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 1 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 1 | 0 |
Al Rayyan:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 9 trận(37.5%)
Al Ahli Jeddah:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 12 trận,đuổi kịp 4 trận(33.33%)