- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- 0-1
18'
- 0-2
23'
- 0-3
35'
- 0-4
45'
- 0-5
49'
- 0-6
60'
- 0-7
83'
- 0-8
86'
- 0-9
90+1'
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Incheon Seogot(Sân nhà) |
Daejeon Korail[K37](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Incheon Seogot:Trong 0 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 0 trận,đuổi kịp 0 trận()
Daejeon Korail:Trong 62 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 8 trận(61.54%)