- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
6' 1-0
- 1-1
45'
- 1-2
51'
58' 2-2
- 2-3
78'
- 2-4
90+6'
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Gimhae Jaemics(Sân nhà) |
Chuncheon Citizen[K314](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Gimhae Jaemics:Trong 0 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 0 trận,đuổi kịp 0 trận()
Chuncheon Citizen:Trong 62 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 12 trận,đuổi kịp 5 trận(41.67%)