- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

24' Nicolas Ramos
32' Mauro Ribeiro
-
70' Valentin Gauthier
71' Inti Lopez 1-0
81' Juan Quintana
-
90' Sebastian Sosa
90+5' Nicolas Ramos
90+7' Christian Almeida
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
CA River Plate
[16] VSCA Juventud de Las Piedras
[2] - 97Số lần tấn công169
- 58Tấn công nguy hiểm110
- 10Sút bóng6
- 7Sút cầu môn2
- 3Sút trượt4
- 0Phạt góc7
- 5Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ0
- 32%Tỷ lệ giữ bóng68%
- 2Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
CA River Plate
[16]CA Juventud de Las Piedras
[2] - 67' Emiliano Jourdan
Inti Lopez
- 67' Faustino Barone
Agustin Vera
- 76' Juan Martin Boselli Duque
Rodrigo Chagas
- 76' Facundo Vigo Gonzalez
Ramiro Peralta
- 83' Agustin Principe
Bruno Larregui
- 88' Inti Lopez
Tiziano Correa Reyes
- 90' Lautaro Omar Pertusatti Gonzalez
Lorenzo Gonzalez
- 90+1' Mauro Ribeiro
Lucas Camejo
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
CA River Plate[16](Sân nhà) |
CA Juventud de Las Piedras[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 4 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 1 | 0 |
CA River Plate:Trong 80 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 6 trận(26.09%)
CA Juventud de Las Piedras:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 5 trận(23.81%)