- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
60' Matias Alfonso
63' Nicolas Cabral
-
73' Inti Lopez
-
73' Santiago Nicolas Mederos Pascal
80' Ezequiel Forclaz
-
90' Juan Quintana
90' Lucas Wasilewsky
-
90+6' Emiliano Jourdan
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Liverpool P.
[1] VSCA River Plate
[16] - 123Số lần tấn công84
- 97Tấn công nguy hiểm58
- 6Sút bóng4
- 1Sút cầu môn2
- 5Sút trượt2
- 7Phạt góc4
- 2Thẻ vàng5
- 1Thẻ đỏ0
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 2Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Liverpool P.
[1]CA River Plate
[16] - 64' Facundo de Leon Abate
Lautaro Omar Pertusatti Gonzalez
- 64' Lucas Camejo
Mauro Ribeiro
- 65' Tiziano Correa Reyes
Faustino Barone
- 69' Abel Hernandez
Renzo Machado
- 69' Kevin Amaro
Enzo Castillo
- 69' Santiago Nicolas Mederos Pascal
Juan Cruz de los Santos
- 69' Inti Lopez
Matias Alfonso
- 77' Gonzalo Napoli
Ezequiel Forclaz
- 89' Javier Nicolas Vallejo
Lucas Acosta
- 89' Hugo Quintana
Lucas Wasilewsky
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Liverpool P.[1](Sân nhà) |
CA River Plate[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 4 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 0 |
Liverpool P.:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 8 trận(33.33%)
CA River Plate:Trong 80 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 6 trận(26.09%)