- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

27' Hernan Novick Rattich
- 0-1
27' Hector Villalba
-
36' Guillermo Rafael De Amores Ravelo
-
45+3' Maximiliano Martin Olivera de Andrea
-
63' Nahuel Herrera
-
90' Nahuel Herrera
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Danubio FC
[12] VSCA Penarol
[11] - 112Số lần tấn công121
- 72Tấn công nguy hiểm77
- 5Sút bóng12
- 3Sút cầu môn7
- 2Sút trượt5
- 2Phạt góc5
- 1Thẻ vàng4
- 0Thẻ đỏ1
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 6Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Danubio FC
[12]CA Penarol
[11] - 20' Alexander Nicolas Machado Aycaguer
Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
- 46' Leonardo Cecilio Fernandez Lopez
Hector Villalba
- 46' Luis Leandro Sosa Otermin
Maximiliano Perg Schneider
- 46' Hernan Novick Rattich
Ignacio Pintos
- 60' Luis Femia
Sergio Fabian Nunez Rosas
- 61' Franco Gonzalez
Ignacio Sosa Ospital
- 71' Leonardo Henriques Coelho
Diego Gonzalo Garcia Cardozo
- 72' Joaquin Fernandez Benitez
Lucas Sanseviero
- 72' Facundo Gonzalez
Mateo Arguello
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Danubio FC[12](Sân nhà) |
CA Penarol[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 3 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 2 | 0 |
Danubio FC:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 6 trận(27.27%)
CA Penarol:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 11 trận(35.48%)