- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
8' Sebastian Javier Rodriguez Iriarte
36' Kevin Amaro 1-1
-
40' Eduardo Aguero
43' Hugo Quintana 2-1
67' Hugo Quintana 3-1
-
89' Jose Pablo Neris Figueredo
89' Kevin Amaro
-
89' Santiago Costa
90' Diego Martin Rodriguez
90+1' Facundo Nunez
-
90+4' Juan Francisco Tinaglini Olariaga
-
90+9' Diogo Guzman
-
90+10'
90+14' Renzo Machado 4-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Liverpool P.
[2] VSMontevideo City Torque
[7] - 107Số lần tấn công104
- 59Tấn công nguy hiểm69
- 9Sút bóng12
- 6Sút cầu môn5
- 3Sút trượt7
- 0Phạt góc8
- 0Thẻ vàng4
- 3Thẻ đỏ2
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 4Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Liverpool P.
[2]Montevideo City Torque
[7] - 63' Diogo Guzman
Lucas Pino
- 72' Abel Hernandez
Renzo Machado
- 72' Javier Nicolas Vallejo
Ezequiel Forclaz
- 77' Hugo Quintana
Lucas Wasilewsky
- 77' Gonzalo Napoli
Lucas Acosta
- 78' Santiago Costa
Nahuel Leivas
- 78' Nahuel Da Silva
Pablo Fabricio Siles Morales
- 78' Ezequiel Busquets
Eduardo Aguero
- 90+14' Franco Pizzichillo
Luka Andrade
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Liverpool P.[2](Sân nhà) |
Montevideo City Torque[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liverpool P.:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 8 trận(33.33%)
Montevideo City Torque:Trong 82 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 6 trận(33.33%)